|
Người | |||||||||||
|
Đầu năm (1/1/2010) |
Cuối năm (31/12/2010) | ||||||||||
Tổng số lao động |
Lao động là xã viên hợp tác xã |
Lao động thuê ngoài thường xuyên |
Tổng số lao động |
Lao động là xã viên hợp tác xã |
Lao động thuê ngoài thường xuyên | |||||||
Tổng số |
Trong đó: Nữ |
Tổng số |
Trong đó: Nữ |
Tổng số |
Trong đó: Nữ |
Tổng số |
Trong đó: Nữ |
Tổng số |
Trong đó: Nữ |
Tổng số |
Trong đó: Nữ | |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 | |
Tổng số |
361 |
22 |
312 |
21 |
49 |
1 |
348 |
22 |
305 |
22 |
43 |
|
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
13 |
4 |
13 |
4 |
|
|
13 |
4 |
13 |
4 |
|
|
Huyện Ninh Sơn |
6 |
|
6 |
|
|
|
3 |
1 |
3 |
1 |
|
|
Huyện Ninh Hải |
82 |
2 |
72 |
2 |
10 |
|
82 |
2 |
72 |
2 |
10 |
|
Huyện Ninh Phước |
226 |
16 |
187 |
15 |
39 |
1 |
216 |
15 |
183 |
15 |
33 |
|
Huyện Thuận Nam |
34 |
|
34 |
|
|
|
34 |
|
34 |
|
|
|