Người | ||||||
|
Tổng số lao động thường xuyên |
Lao động hộ chủ trang trại |
Lao động thuê mướn | |||
|
Tổng số |
Bình quân trang trại |
Tổng số |
Bình quân trang trại |
Tổng số |
Bình quân trang trại |
Tổng số |
439 |
9,8 |
112 |
2,5 |
327 |
7,3 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
14 |
4,7 |
7 |
2,3 |
7 |
2,3 |
Huyện Ninh Sơn |
144 |
5,8 |
63 |
2,5 |
81 |
3,2 |
Huyện Ninh Phước |
10 |
10,0 |
5 |
5,0 |
5 |
5,0 |
Huyện Thuận Bắc |
9 |
4,5 |
4 |
2,0 |
5 |
2,5 |
Huyện Thuận Nam |
262 |
18,7 |
33 |
2,4 |
229 |
16,4 |