Hộ | |||||||||
|
Tổng số |
Chia theo quy mô | |||||||
|
Dưới 0,2 ha |
Từ 0,2 đến dưới 0,5 ha |
Từ 0,5 đến dưới 1 ha |
Từ 1 đến dưới 2 ha |
Từ 2 đến dưới 3 ha |
Từ 3 đến dưới 5 ha |
Từ 5 đến dưới 10 ha |
Từ 10 ha trở lên | |
Tổng số |
52.2 |
10.097 |
20.158 |
11.603 |
7.139 |
1.963 |
920 |
266 |
54 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
5.25 |
1.826 |
2.587 |
661 |
140 |
23 |
10 |
2 |
1 |
Huyện Bác ái |
5.195 |
165 |
1.105 |
1.67 |
1.653 |
394 |
159 |
43 |
6 |
Huyện Ninh Sơn |
9.363 |
1.058 |
2.104 |
2.359 |
2.197 |
938 |
512 |
156 |
39 |
Huyện Ninh Hải |
6.785 |
1.685 |
3.389 |
1.09 |
442 |
119 |
49 |
9 |
2 |
Huyện Ninh Phước |
15.633 |
4.098 |
7.453 |
2.778 |
986 |
190 |
94 |
33 |
1 |
Huyện Thuận Bắc |
6.901 |
1.02 |
2.49 |
2.188 |
1.051 |
120 |
25 |
7 |
- |
Huyện Thuận Nam |
3.073 |
245 |
1.03 |
857 |
670 |
179 |
71 |
16 |
5 |