Người

Đầu năm (1/1/2010)

Cuối năm (31/12/2010)

Chung cho các hợp tác xã

Xã viên là cá nhân

Xã viên là đại diện hộ

Xã viên là đại diện pháp nhân

Chung cho các hợp tác xã

Xã viên là cá nhân

Xã viên là đại diện hộ

Xã viên là đại diện pháp nhân

Tổng số

Trong đó: Nữ

Tổng số

Trong đó: Nữ

Tổng số

Trong đó: Nữ

Tổng số

Trong đó: Nữ

Tổng số

Trong đó: Nữ

Tổng số

Trong đó: Nữ

Tổng số

Trong đó: Nữ

Tổng số

Trong đó: Nữ

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

Tổng số

411,0

31,4

32,2

378,7

31,4

0,1

398,1

59,1

33,1

365,1

59,1

0,1

TP Phan Rang-Tháp Chàm

544,0

544,0

544,0

544,0

Huyện Ninh Sơn

226,0

106,0

226,0

106,0

226,0

106,0

226,0

106,0

Huyện Ninh Hải

83,0

26,0

33,0

50,0

26,0

83,0

26,0

33,0

50,0

26,0

Huyện Ninh Phước

480,4

31,6

43,6

436,7

31,6

0,1

461,3

73,1

44,9

416,4

73,1

0,1

Huyện Thuận Nam

212,5

30,0

212,5

30,0

211,5

29,5

211,5

29,5