|
Tổng số |
Chia ra | ||
|
Lao động chuyên nông nghiệp |
Lao động nông nghiệp kiêm các ngành nghề khác |
Lao động các ngành phi nông nghiệp có hoạt động phụ nông nghiệp | |
Toàn tỉnh |
146.183 |
104.042 |
24.48 |
17.661 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
14.331 |
11.154 |
1.612 |
1.565 |
Huyện Bác ái |
12.943 |
9.012 |
3.329 |
602 |
Huyện Ninh Sơn |
24.633 |
18.947 |
3.488 |
2.198 |
Huyện Ninh Hải |
19.087 |
13.008 |
2.24 |
3.839 |
Huyện Ninh Phước |
45.843 |
32.555 |
6.633 |
6.655 |
Huyện Thuận Bắc |
18.442 |
11.55 |
5.55 |
1.342 |
Huyện Thuận Nam |
10.904 |
7.816 |
1.628 |
1.46 |