|
Đơn vị tính |
Tổng số |
Chia ra | |
|
Khu vực thành thị |
Khu vực nông thôn | ||
Số người trong độ tuổi lao động |
Người |
1.326 |
70 |
1.256 |
Số người trong độ tuổi l.động có khả năng LĐ |
" |
1.262 |
59 |
1.203 |
Chia theo giới tính |
" |
1.262 |
59 |
1.203 |
- Nam |
" |
704 |
33 |
671 |
- Nữ |
" |
558 |
26 |
532 |
Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật |
" |
1.262 |
59 |
1.203 |
- Chưa qua đào tạo |
" |
1.233 |
56 |
1.177 |
- Đã qua đào tạo nhưng không chứng chỉ |
" |
5 |
- |
5 |
- Sơ cấp nghề |
" |
6 |
- |
6 |
- Trung cấp nghề, TC chuyên nghiệp |
" |
12 |
3 |
9 |
- Cao đẳng nghề |
" |
3 |
- |
3 |
- Cao đẳng |
" |
- |
- |
- |
- Đại học trở lên |
" |
3 |
- |
3 |
Chia theo hoạt động chính trong 12 tháng qua (tính đến 01/7/2011) |
" |
1.262 |
59 |
1.203 |
- Nông nghiệp |
" |
145 |
13 |
132 |
- Lâm nghiệp |
" |
852 |
32 |
820 |
- Thủy sản |
" |
12 |
1 |
11 |
- Công nghiệp |
" |
37 |
1 |
36 |
- Xây dựng |
" |
4 |
- |
4 |
- Thương nghiệp |
" |
30 |
1 |
29 |
- Vận tải |
" |
6 |
- |
6 |
- Dịch vụ khác |
" |
58 |
8 |
50 |
- Không làm việc |
" |
118 |
3 |
115 |
Cơ cấu những người trong độ tuổi lao động có khả năng lao động |
|
|
| |
Chia theo giới tính |
% |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
- Nam |
% |
55,8 |
55,9 |
55,8 |
- Nữ |
% |
44,2 |
44,1 |
44,2 |
Chia theo tŕnh độ chuyên môn kỹ thuật |
% |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
- Chưa qua đào tạo |
% |
97,7 |
94,9 |
97,8 |
- Đã qua đào tạo nhưng không chứng chỉ |
% |
0,4 |
- |
0,4 |
- Sơ cấp nghề |
% |
0,5 |
- |
0,5 |
- Trung cấp nghề, TC chuyên nghiệp |
% |
1,0 |
5,1 |
0,8 |
- Cao đẳng nghề |
% |
0,2 |
- |
0,3 |
- Cao đẳng |
% |
- |
- |
- |
- Đại học trở lên |
% |
0,2 |
- |
0,3 |
Chia theo hoạt động chính trong 12 tháng qua (tính đến 01/7/2011) |
% |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
- Nông nghiệp |
% |
11,5 |
22,0 |
11,0 |
- Lâm nghiệp |
% |
67,5 |
54,2 |
68,2 |
- Thủy sản |
% |
1,0 |
1,7 |
0,9 |
- Diêm nghiệp |
% |
- |
- |
- |
- Công nghiệp |
% |
2,9 |
1,7 |
3,0 |
- Xây dựng |
% |
0,3 |
- |
0,3 |
- Thương nghiệp |
% |
2,4 |
1,7 |
2,4 |
- Vận tải |
% |
0,5 |
- |
0,5 |
- Dịch vụ khác |
% |
4,6 |
13,6 |
4,2 |
- Không làm việc |
% |
9,4 |
5,1 |
9,6 |
Số người trên độ tuổi lao động thực tế l.động |
Người |
53 |
- |
53 |
- Nam |
" |
14 |
- |
14 |
- Nữ |
" |
39 |
- |
39 |
Cơ cấu những người trên độ tuổi lao động thực tế có tham gia lao động |
% |
100,0 |
- |
100,0 |
- Nam |
% |
26,4 |
- |
26,4 |
- Nữ |
% |
73,6 |
- |
73,6 |