Đơn vị tính

Tổng số

Chia ra

Khu vực thành thị

Khu vực nông thôn

Số người trong độ tuổi lao động

Người

154.796

24.311

130.485

Số người trong độ tuổi lao động có khả năng lao động

"

141.8

21.686

120.114

Chia theo giới tính

       - Nam

"

74.073

11.644

62.429

       - Nữ

"

67.727

10.042

57.685

Chia theo tŕnh độ chuyên môn kỹ thuật

   - Chưa qua đào tạo

"

134.475

19.661

114.814

   - Đã qua đào tạo nhưng không chứng chỉ

"

1.585

451

1.134

   - Sơ cấp nghề

"

1.123

362

761

   - Trung cấp nghề, TC chuyên nghiệp

"

2.748

675

2.073

   - Cao đẳng nghề

"

303

84

219

   - Cao đẳng

"

704

190

514

   - Đại học trở lên

"

862

263

599

    Chia theo hoạt động chính trong 12 tháng qua  (tính đến 01/7/2011)

   - Nông nghiệp

"

122.155

17.572

104.583

   - Lâm nghiệp

"

282

24

258

   - Thủy sản

"

658

64

594

   - Diêm nghiệp

"

110

9

101

   - Công nghiệp

"

3.528

746

2.782

   - Xây dựng

"

3.044

702

2.342

   - Thương nghiệp

"

3.06

681

2.379

   - Vận tải

"

691

174

517

   - Dịch vụ khác

"

6.375

1.554

4.821

   - Không làm việc

"

1.897

160

1.737

Cơ cấu những người trong độ tuổi lao động có khả năng lao động

%

100,0

100,0

100,0

Chia theo giới tính

       - Nam

%

52,2

53,7

52,0

       - Nữ

%

47,8

46,3

48,0

Chia theo tŕnh độ chuyên môn kỹ thuật

   - Chưa qua đào tạo

%

94,8

90,7

95,6

   - Đã qua đào tạo nhưng không chứng chỉ

%

1,1

2,1

0,9

   - Sơ cấp nghề

%

0,8

1,7

0,6

   - Trung cấp nghề, TC chuyên nghiệp

%

1,9

3,1

1,7

   - Cao đẳng nghề

%

0,2

0,4

0,2

   - Cao đẳng

%

0,5

0,9

0,4

   - Đại học trở lên

%

0,6

1,2

0,5

    Chia theo hoạt động chính trong 12 tháng qua  (tính đến 01/7/2011)

   - Nông nghiệp

%

86,2

81,0

87,1

   - Lâm nghiệp

%

0,2

0,1

0,2

   - Thủy sản

%

0,5

0,3

0,5

   - Diêm nghiệp

%

0,1

0,0

0,1

   - Công nghiệp

%

2,5

3,4

2,3

   - Xây dựng

%

2,2

3,2

2,0

   - Thương nghiệp

%

2,2

3,1

2,0

   - Vận tải

%

0,5

0,8

0,4

   - Dịch vụ khác

%

4,5

7,2

4,0

   - Không làm việc

%

1,3

0,7

1,5

Số người trên độ tuổi lao động thực tế có  tham gia lao  động

Người

12.231

2.562

9.669

       - Nam

"

5.303

1.13

4.173

       - Nữ

"

6.928

1.432

5.496

Cơ cấu những người trên độ tuổi lao động thực tế có  tham gia lao động

%

100,0

100,0

100,0

       - Nam

%

43,4

44,1

43,2

       - Nữ

%

56,6

55,9

56,8

120