Hộ | |||||||||
|
Tổng số |
Chia theo quy mô nuôi | |||||||
|
Dưới 10 con |
10 đến 19 con |
20 đến 49 con |
50 đến 99 con |
100 đến 499 con |
500 đến 999 con |
1000 đến 1999 con |
2000 đến 4999 con | |
Tổng số |
33.566 |
12.336 |
10.994 |
7.592 |
1.59 |
1.014 |
27 |
9 |
4 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
2.784 |
411 |
737 |
899 |
413 |
309 |
10 |
3 |
2 |
Huyện Bác ái |
2.62 |
1.899 |
473 |
198 |
35 |
15 |
- |
- |
- |
Huyện Ninh Sơn |
5.882 |
2.156 |
1.916 |
1.374 |
262 |
163 |
8 |
2 |
1 |
Huyện Ninh Hải |
5.56 |
1.498 |
1.946 |
1.573 |
369 |
172 |
2 |
- |
- |
Huyện Ninh Phước |
8.577 |
2.926 |
3.117 |
1.897 |
324 |
305 |
6 |
2 |
- |
Huyện Thuận Bắc |
4.995 |
2.111 |
1.742 |
1.006 |
111 |
22 |
1 |
1 |
1 |
Huyện Thuận Nam |
3.148 |
1.335 |
1.063 |
645 |
76 |
28 |
- |
1 |
- |