Hộ | ||||||||||
|
Tổng số |
Chia theo quy mô | ||||||||
|
Dưới 0,2 ha |
Từ 0,2 đến dưới 0,5 ha |
Từ 0,5 đến dưới 1 ha |
Từ 1 đến dưới 2 ha |
Từ 2 đến dưới 3 ha |
Từ 3 đến dưới 5 ha |
Từ 5 đến dưới 10 ha |
Từ 10 ha trở lên | ||
Tổng số |
18.145 |
7.966 |
6.174 |
2.224 |
1.227 |
300 |
170 |
65 |
19 | |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
2.531 |
1.428 |
976 |
101 |
20 |
1 |
2 |
3 |
- | |
Huyện Bác ái |
2.23 |
765 |
451 |
526 |
372 |
76 |
28 |
10 |
2 | |
Huyện Ninh Sơn |
2.525 |
802 |
799 |
482 |
315 |
62 |
50 |
11 |
4 | |
Huyện Ninh Hải |
1.492 |
451 |
724 |
190 |
95 |
24 |
8 |
- |
- | |
Huyện Ninh Phước |
6.125 |
3.755 |
2.024 |
248 |
57 |
18 |
15 |
6 |
2 | |
Huyện Thuận Bắc |
2.351 |
619 |
886 |
547 |
236 |
43 |
15 |
5 |
- | |
Huyện Thuận Nam |
891 |
146 |
314 |
130 |
132 |
76 |
52 |
30 |
11 | |