Ha | ||||||
|
Đất trồng cây hàng năm |
Đất trồng cây lâu năm |
Đất lâm nghiệp |
Chia ra |
Đất nuôi trồng thủy sản | |
Đất rừng sản xuất |
Đất rừng phòng hộ | |||||
Tổng số |
160,00 |
399,50 |
56.449,90 |
22.348,10 |
34.101,80 |
2,60 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
|
|
|
|
|
2,60 |
Huyện Bác ái |
|
259,50 |
28.484,40 |
9.035,80 |
19.448,60 |
|
Huyện Ninh Sơn |
160,00 |
140,00 |
27.965,50 |
13.312,30 |
14.653,20 |
|