Người | |||||||||
|
Tổng số |
Chia ra | |||||||
|
Thuần nông |
Nông nghiệp kiêm các ngành nghề khác |
Chia ra | ||||||
|
Kiêm Lâm nghiệp |
Kiêm Thủy sản |
Kiêm Diêm nghiệp |
Kiêm Công nghiệp, Xây dựng |
Kiêm Thương nghiệp, Vận tải |
Kiêm Dịch vụ khác | |||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 | |
Tổng số |
128.522 |
104 |
24.48 |
9.794 |
1.371 |
257 |
5.523 |
3.292 |
4.243 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
12.766 |
11.15 |
1.612 |
6 |
30 |
1 |
461 |
429 |
685 |
Huyện Bác ái |
12.341 |
9.012 |
3.329 |
2.864 |
152 |
- |
64 |
56 |
193 |
Huyện Ninh Sơn |
22.435 |
18.95 |
3.488 |
1.679 |
381 |
- |
531 |
318 |
579 |
Huyện Ninh Hải |
15.248 |
13.01 |
2.24 |
50 |
544 |
238 |
362 |
795 |
251 |
Huyện Ninh Phước |
39.188 |
32.56 |
6.633 |
201 |
173 |
2 |
3.038 |
1.353 |
1.866 |
Huyện Thuận Bắc |
17.1 |
11.55 |
5.55 |
3.91 |
28 |
15 |
877 |
197 |
523 |
Huyện Thuận Nam |
9.444 |
7.816 |
1.628 |
1.084 |
63 |
1 |
190 |
144 |
146 |