Người | ||||||||
|
Tổng số |
Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật | ||||||
|
Chưa qua đào tạo |
Đã qua đào tạo nhưng không có chứng chỉ |
Sơ cấp nghề |
Trung cấp nghề, TC chuyên nghiệp |
Cao đẳng nghề |
Cao đẳng |
Đại học trở lên | |
Toàn tỉnh |
29.549 |
28.098 |
242 |
922 |
169 |
20 |
37 |
61 |
- Thủy sản |
19.788 |
18.685 |
139 |
863 |
57 |
6 |
6 |
32 |
- Nông nghiệp |
609 |
604 |
- |
1 |
3 |
1 |
- |
- |
- Lâm nghiệp |
22 |
21 |
- |
1 |
- |
- |
- |
- |
- Diêm nghiệp |
47 |
46 |
- |
- |
1 |
- |
- |
- |
- Công nghiệp |
1.76 |
1.668 |
54 |
22 |
12 |
- |
- |
4 |
- Xây dựng |
166 |
156 |
3 |
1 |
3 |
- |
1 |
2 |
- Thương nghiệp |
1.654 |
1.643 |
5 |
2 |
3 |
- |
- |
1 |
- Vận tải |
62 |
46 |
2 |
12 |
2 |
- |
- |
- |
- Dịch vụ khác |
1.627 |
1.448 |
23 |
16 |
77 |
13 |
28 |
22 |
- Không làm việc |
3.814 |
3.781 |
16 |
4 |
11 |
- |
2 |
- |