Triệu đồng | ||||||
|
Tổng cộng tài sản |
Chia ra |
Tổng cộng nguồn vốn |
Chia ra | ||
|
Tài sản ngắn hạn |
Tài sản dài hạn |
Nợ phải trả |
Vốn chủ sở hữu | ||
Tổng số |
973,0 |
576,2 |
396,7 |
973,0 |
231,5 |
741,4 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
813,5 |
486,0 |
327,5 |
813,5 |
154,0 |
659,5 |
Huyện Ninh Sơn |
186,0 |
186,0 |
186,0 |
186,0 | ||
Huyện Ninh Hải |
626,5 |
133,5 |
493,0 |
626,5 |
10,0 |
616,5 |
Huyện Ninh Phước |
1.224,8 |
753,4 |
471,4 |
1.224,8 |
323,5 |
901,3 |
Huyện Thuận Nam |
109,5 |
64,5 |
45,0 |
109,5 |
2,5 |
107,0 |