Đơn vị tính

Tổng số

Chia ra

Khu vực thành thị

Khu vực nông thôn

Số người trong độ tuổi lao động

Người

1.724

-

1.724

Số người trong độ tuổi LĐ có khả năng LĐ

"

1.589

-

1.589

Chia theo giới tính

       - Nam

"

867

-

867

       - Nữ

"

722

-

722

Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật

"

1.589

-

1.589

   - Chưa qua đào tạo

"

1.508

-

1.508

   - Đã qua đào tạo nhưng không chứng chỉ

"

15

-

15

   - Sơ cấp nghề

"

15

-

15

   - Trung cấp nghề, TC chuyên nghiệp

"

29

-

29

   - Cao đẳng nghề

"

1

-

1

   - Cao đẳng

"

9

-

9

   - Đại học trở lên

"

12

-

12

Chia theo hoạt động chính trong 12 tháng  qua  (tính đến 01/7/2011)

"

1.589

-

1.589

   - Nông nghiệp

"

108

-

108

   - Lâm nghiệp

"

1

-

1

   - Thủy sản

"

52

-

52

   - Diêm nghiệp

"

1.109

-

1.109

   - Công nghiệp

"

46

-

46

   - Xây dựng

"

15

-

15

   - Thương nghiệp

"

87

-

87

   - Vận tải

"

5

-

5

   - Dịch vụ khác

"

98

-

98

   - Không làm việc

"

68

-

68

Cơ cấu những người trong độ tuổi lao độngcó khả năng lao động

Chia theo giới tính

%

100,0

-

100,0

       - Nam

%

54,6

-

54,6

       - Nữ

%

45,4

-

45,4

Chia theo tŕnh độ chuyên môn kỹ thuật

%

100,0

-

100,0

   - Chưa qua đào tạo

%

94,9

-

94,9

   - Đã qua đào tạo nhưng không chứng chỉ

%

0,9

-

0,9

   - Sơ cấp nghề

%

0,9

-

0,9

   - Trung cấp nghề, TC chuyên nghiệp

%

1,8

-

1,8

   - Cao đẳng nghề

%

0,1

-

0,1

   - Cao đẳng

%

0,6

-

0,6

   - Đại học trở lên

%

0,8

-

0,8

Chia theo hoạt động chính trong 12 tháng  qua  (tính đến 01/7/2011)

%

100,0

-

100,0

   - Nông nghiệp

%

6,8

-

6,8

   - Lâm nghiệp

%

0,1

-

0,1

   - Thủy sản

%

3,3

-

3,3

   - Diêm nghiệp

%

69,8

-

69,8

   - Công nghiệp

%

2,9

-

2,9

   - Xây dựng

%

0,9

-

0,9

   - Thương nghiệp

%

5,5

-

5,5

   - Vận tải

%

0,3

-

0,3

   - Dịch vụ khác

%

6,2

-

6,2

   - Không làm việc

%

4,3

-

4,3

Số người trên độ tuổi lao động thực tế có tham gia lao  động

Người

100

-

100

       - Nam

"

57

-

57

       - Nữ

"

43

-

43

Cơ cấu những người trên độ tuổi lao động thực tế có  tham gia lao động

%

100,0

-

100,0

       - Nam

%

57,0

-

57,0

       - Nữ

%

43,0

-

43,0

135