|
Tổng số |
Chia ra | ||
|
Lao động chuyên nông nghiệp |
Lao động lâm nghiệp kiêm các ngành nghề khác |
Lao động các ngành phi lâm nghiệp có hoạt động phụ lâm nghiệp | |
Toàn tỉnh |
11.393 |
876 |
360 |
10.157 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
55 |
37 |
11 |
7 |
Huyện Bác ái |
3.025 |
28 |
16 |
2.981 |
Huyện Ninh Sơn |
1.979 |
175 |
87 |
1.717 |
Huyện Ninh Hải |
103 |
17 |
9 |
77 |
Huyện Ninh Phước |
410 |
135 |
65 |
210 |
Huyện Thuận Bắc |
4.104 |
64 |
44 |
3.996 |
Huyện Thuận Nam |
1.717 |
420 |
128 |
1.169 |