|
Triệu đồng | ||||
|
Trích lập các quỹ |
Chia ra |
Tổng số lợi nhuận chia cho xã viên | ||
Quỹ phát triển sản xuất |
Quỹ dự phòng |
Quỹ khác | |||
Tổng số |
540 |
277 |
85 |
178 |
369 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
15 |
1 |
14 |
0 |
6 |
Huyện Ninh Hải |
11 |
6 |
6 |
11 | |
Huyện Ninh Phước |
476 |
247 |
65 |
164 |
350 |
Huyện Thuận Nam |
38 |
24 |
7 |
8 |
1 |