|
Đơn vị tính |
Tổng số |
Chia ra | |
Hộ NLTS khu vực thành thị |
Hộ khu vực nông thôn | |||
Tổng số hộ |
Hộ |
101.515 |
13.543 |
87.972 |
Nuôi cá |
||||
- Số hộ có nuôi cá |
Hộ |
847 |
125 |
722 |
- Tỷ lệ hộ có nuôi cá |
% |
0,83 |
0,92 |
0,82 |
- Diện tích bình quân 1 hộ có nuôi cá |
m2/hộ |
2.111,6 |
2.033,8 |
2.125,1 |
Nuôi cá nước ngọt |
||||
- Số hộ có nuôi cá nước ngọt |
Hộ |
827 |
125 |
702 |
- Tỷ lệ hộ có nuôi cá nước ngọt |
% |
0,81 |
0,92 |
0,80 |
- Diện tích bình quân 1 hộ có nuôi cá nước ngọt |
m2/hộ |
1.745,4 |
2.033,8 |
1.694,0 |
Nuôi cá nước mặn |
||||
- Số hộ có nuôi cá nước mặn |
Hộ |
20 |
- |
20 |
- Tỷ lệ hộ có nuôi cá nước mặn |
% |
0,02 |
- |
0,02 |
- Diện tích bình quân 1 hộ có nuôi cá nước mặn |
m2/hộ |
17.255 |
- |
17.255 |
Nuôi cá trong ruộng lúa |
||||
- Số hộ có nuôi cá trong ruộng lúa |
Hộ |
8 |
1 |
7 |
- Tỷ lệ hộ có nuôi cá trong ruộng lúa |
% |
0,01 |
0,01 |
0,01 |
- Diện tích BQ 1 hộ có nuôi cá trong ruộng lúa |
m2/hộ |
3.412,5 |
5.000,0 |
3.185,7 |
Nuôi cá thâm canh, bán thâm canh (TCBTC) |
||||
- Số hộ có nuôi cá (TCBTC) |
Hộ |
167 |
31 |
136 |
- Tỷ lệ hộ có nuôi cá (TCBTC) |
% |
0,16 |
0,23 |
0,15 |
- Diện tích bình quân 1 hộ có nuôi cá (TCBTC) |
m2/hộ |
2.835,3 |
2.159,9 |
2.989,3 |
Nuôi cá lồng bè |
||||
- Số hộ có nuôi cá lồng bè |
Hộ |
8 |
- |
8 |
- Tỷ lệ hộ có nuôi cá lồng bè |
% |
0,01 |
- |
0,01 |
- Thể tích bình quân 1 hộ có nuôi cá lồng bè |
m3/hộ |
60,4 |
- |
60,4 |