Hộ

Tổng số

Chia theo qui mô

Không sử dụng đất

Dưới 0,2 ha

Từ 0,2 đến dưới 0,5 ha

Từ 0,5 đến dưới 1 ha

Từ 1 đến dưới 2 ha

Từ 2 đến dưới 3 ha

Từ 3 đến dưới 5 ha

Từ 5 đến dưới 10 ha

Từ 10 ha trở lên

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

Tổng số

60.787

44.335

7.09

5.778

2.049

1.099

255

126

45

10

TP Phan Rang-Tháp Chàm

6.81

4.382

1.348

954

100

20

1

2

3

-

Huyện Bác ái

5.094

2.961

744

429

507

352

68

24

8

1

Huyện Ninh Sơn

10.646

8.552

584

687

432

281

57

40

10

3

Huyện Ninh Hải

7.719

6.455

405

646

130

58

18

7

-

-

Huyện Ninh Phước

19.273

13.709

3.323

1.917

234

55

16

12

6

1

Huyện Thuận Bắc

7.062

4.797

575

861

534

233

43

14

5

-

Huyện Thuận Nam

4.183

3.479

111

284

112

100

52

27

13

5

106