Người | |||||
|
Tổng số |
Chia ra |
Trang trại | ||
Doanh nghiệp |
Hợp tác xã |
Hộ | |||
Toàn tỉnh |
31.532 |
696 |
66 |
30.77 |
262 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
9.465 |
123 |
9.342 |
||
Huyện Bác ái |
3 |
3 |
|||
Huyện Ninh Sơn |
44 |
44 |
|||
Huyện Ninh Hải |
10.326 |
164 |
66 |
10.096 |
|
Huyện Ninh Phước |
958 |
398 |
560 |
||
Huyện Thuận Bắc |
128 |
128 |
|||
Huyện Thuận Nam |
10.608 |
11 |
|
10.597 |
262 |