Người | |||
|
Tổng số |
Chia ra | |
|
Tự làm cho gia đình |
Làm nhận tiền công, tiền lương | |
Toàn tỉnh |
139.903 |
101.534 |
38.369 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
15.332 |
11.085 |
4.247 |
Huyện Bác ái |
12.608 |
11.879 |
729 |
Huyện Ninh Sơn |
23.708 |
16.761 |
6.947 |
Huyện Ninh Hải |
16.421 |
11.568 |
4.853 |
Huyện Ninh Phước |
44.252 |
28.499 |
15.753 |
Huyện Thuận Bắc |
17.812 |
15.314 |
2.498 |
Huyện Thuận Nam |
9.77 |
6.428 |
3.342 |