Triệu đồng | ||||||
|
Tổng cộng tài sản |
Chia ra |
Tổng cộng nguồn vốn |
Chia ra | ||
|
Tài sản ngắn hạn |
Tài sản dài hạn |
Nợ phải trả |
Vốn chủ sở hữu | ||
Tổng số |
20.432 |
12.101 |
8.331 |
20.432 |
4.862 |
15.57 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
1.627 |
972 |
655 |
1.627 |
308 |
1.319 |
Huyện Ninh Sơn |
186 |
186 |
186 |
186 | ||
Huyện Ninh Hải |
1.253 |
267 |
986 |
1.253 |
20 |
1.233 |
Huyện Ninh Phước |
17.147 |
10.547 |
6.6 |
17.147 |
4.529 |
12.618 |
Huyện Thuận Nam |
219 |
129 |
90 |
219 |
5 |
214 |