Người | |||||||
|
Tổng số |
Trong độ tuổi lao động có khả năng lao động |
Trên độ tuổi lao động thực tế có tham gia lao động | ||||
|
Tổng số |
Chia ra |
Tổng số |
Chia ra | |||
|
Nam |
Nữ |
Nam |
Nữ | |||
Toàn tỉnh |
154.031 |
141.8 |
74.073 |
67.727 |
12.231 |
5.303 |
6.928 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
17.343 |
15.51 |
8.353 |
7.157 |
1.833 |
800 |
1.033 |
Huyện Bác ái |
13.434 |
12.633 |
6.282 |
6.351 |
801 |
325 |
476 |
Huyện Ninh Sơn |
26.057 |
23.918 |
12.587 |
11.331 |
2.139 |
873 |
1.266 |
Huyện Ninh Hải |
18.687 |
17.004 |
9.023 |
7.981 |
1.683 |
756 |
927 |
Huyện Ninh Phước |
48.754 |
44.878 |
23.692 |
21.186 |
3.876 |
1.775 |
2.101 |
Huyện Thuận Bắc |
19.151 |
17.945 |
8.997 |
8.948 |
1.206 |
506 |
700 |
Huyện Thuận Nam |
10.605 |
9.912 |
5.139 |
4.773 |
693 |
268 |
425 |