Người | ||||||||
|
Tổng số |
Chia ra theo trình độ chuyên môn kỹ thuật | ||||||
Chưa qua đào tạo |
Đã qua đào tạo nhưng không có chứng chỉ |
Sơ cấp nghề |
Trung cấp nghề, trung cấp chuyên nghiệp |
Cao đẳng nghề |
Cao đẳng |
Đại học trở lên | ||
Toàn tỉnh |
151.38 |
147.595 |
854 |
1.509 |
1.039 |
78 |
125 |
180 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
19.567 |
18.959 |
162 |
235 |
141 |
13 |
27 |
30 |
Huyện Bác ái |
12.394 |
12.049 |
174 |
118 |
42 |
1 |
7 |
3 |
Huyện Ninh Sơn |
22.737 |
22.329 |
62 |
90 |
209 |
9 |
16 |
22 |
Huyện Ninh Hải |
22.363 |
21.784 |
140 |
169 |
192 |
18 |
23 |
37 |
Huyện Ninh Phước |
40.006 |
39.238 |
133 |
159 |
343 |
33 |
32 |
68 |
Huyện Thuận Bắc |
17.314 |
17.124 |
93 |
46 |
40 |
1 |
7 |
3 |
Huyện Thuận Nam |
16.999 |
16.112 |
90 |
692 |
72 |
3 |
13 |
17 |