Người | |||||||||||
|
Tổng số |
Chia theo hoạt động chính trong 12 tháng qua | |||||||||
|
Nông nghiệp |
Lâm nghiệp |
Thủy sản |
Diêm nghiệp |
Công nghiệp |
Xây dựng |
Thương nghiệp |
Vận tải |
Dịch vụ khác |
Không làm việc | |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 | |
Toàn tỉnh |
1.262 |
852 |
145 |
12 |
- |
37 |
4 |
30 |
6 |
58 |
118 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
51 |
27 |
11 |
1 |
- |
4 |
- |
- |
- |
3 |
5 |
Huyện Bác ái |
18 |
14 |
- |
- |
- |
- |
- |
1 |
- |
3 |
- |
Huyện Ninh Sơn |
265 |
162 |
43 |
- |
- |
10 |
- |
7 |
1 |
18 |
24 |
Huyện Ninh Hải |
15 |
7 |
1 |
- |
- |
- |
- |
1 |
- |
1 |
5 |
Huyện Ninh Phước |
184 |
118 |
41 |
- |
- |
5 |
2 |
2 |
1 |
7 |
8 |
Huyện Thuận Bắc |
77 |
55 |
16 |
- |
- |
1 |
- |
3 |
- |
2 |
- |
Huyện Thuận Nam |
652 |
469 |
33 |
11 |
- |
17 |
2 |
16 |
4 |
24 |
76 |