Ha | |||||
|
Diện tích đất nông nghiệp |
Đất trồng cây hàng năm |
Đất trồng cây lâu năm |
Đất lâm nghiệp |
Diện tích nuôi trồng thủy sản |
Toàn tỉnh |
9,40 |
5,91 |
0,75 |
0,89 |
1,86 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
5,77 |
5,27 |
0,50 |
||
Huyện Ninh Sơn |
12,86 |
9,88 |
1,28 |
1,60 |
0,10 |
Huyện Ninh Phước |
3,00 |
3,00 |
|
||
Huyện Thuận Bắc |
0,10 |
|
0,10 |
||
Huyện Thuận Nam |
5,80 |
|
|
|
5,80 |