Người | ||||||||
|
Tổng số |
Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật | ||||||
Chưa qua đào tạo |
Đã qua đào tạo nhưng không có chứng chỉ |
Sơ cấp nghề |
Trung cấp nghề, TC chuyên nghiệp |
Cao đẳng nghề |
Cao đẳng |
Đại học trở lên | ||
Toàn tỉnh |
1.589 |
1.508 |
15 |
15 |
29 |
1 |
9 |
12 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
8 |
5 |
- |
1 |
- |
1 |
1 |
- |
Huyện Ninh Sơn |
2 |
2 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Huyện Ninh Hải |
1.439 |
1.379 |
9 |
9 |
26 |
- |
8 |
8 |
Huyện Ninh Phước |
7 |
6 |
1 |
- |
- |
- |
- |
- |
Huyện Thuận Bắc |
3 |
1 |
1 |
1 |
- |
- |
- |
- |
Huyện Thuận Nam |
130 |
115 |
4 |
4 |
3 |
- |
- |
4 |