|
|
Người | ||||||||||||||
|
Đầu năm (1/1/2010) |
Cuối năm (31/12/2010) | ||||||||||||||
Tổng số xã viên |
Xã viên là cá nhân |
Xã viên là đại diện hộ |
Xã viên là đại diện pháp nhân |
Tổng số xã viên |
Xã viên là cá nhân |
Xã viên là đại diện hộ |
Xã viên là đại diện pháp nhân | |||||||||
Tổng số |
Trong đó: Nữ |
Tổng số |
Trong đó: Nữ |
Tổng số |
Trong đó: Nữ |
Tổng số |
Trong đó: Nữ |
Tổng số |
Trong đó: Nữ |
Tổng số |
Trong đó: Nữ |
Tổng số |
Trong đó: Nữ |
Tổng số |
Trong đó: Nữ | |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 | |
Tổng số |
8.631 |
660 |
677 |
|
7.953 |
660 |
1 |
8.361 |
1.241 |
694 |
|
7.666 |
1.241 |
1 |
||
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
1.088 |
|
|
|
1.088 |
|
1.088 |
|
|
|
1.088 |
|
||||
Huyện Ninh Sơn |
226 |
106 |
|
|
226 |
106 |
226 |
106 |
|
|
226 |
106 |
||||
Huyện Ninh Hải |
166 |
52 |
66 |
|
100 |
52 |
166 |
52 |
66 |
|
100 |
52 |
||||
Huyện Ninh Phước |
6.726 |
442 |
611 |
|
6.114 |
442 |
1 |
6.458 |
1.024 |
628 |
|
5.829 |
1.024 |
1 |
||
Huyện Thuận Nam |
425 |
60 |
|
|
425 |
60 |
|
|
423 |
59 |
|
|
423 |
59 |
|
|