|
Đơn vị tính |
Tổng số |
Chia ra | |
|
Khu vực thành thị |
Khu vực nông thôn | ||
Lao động nông nghiệp trong độ tuổi lao động có khả năng lao động |
Người |
128.522 |
17.633 |
110.889 |
Chia theo giới tính |
|
|
| |
- Nam |
Người |
66.469 |
9.652 |
56.817 |
- Nữ |
Người |
62.053 |
7.981 |
54.072 |
Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật |
|
|
| |
- Chưa qua đào tạo |
Người |
126.008 |
17.083 |
108.925 |
- Đã qua đào tạo nhưng không có chứng chỉ |
Người |
695 |
134 |
561 |
- Sơ cấp nghề |
Người |
581 |
138 |
443 |
- Trung cấp nghề, TC chuyên nghiệp |
Người |
927 |
196 |
731 |
- Cao đẳng nghề |
Người |
67 |
15 |
52 |
- Cao đẳng |
Người |
114 |
31 |
83 |
- Đại học trở lên |
Người |
130 |
36 |
94 |
Chia theo hoạt động sản xuất trong 12 tháng qua |
|
|
| |
- Lao động thuần nông |
Người |
104.042 |
13.664 |
90.378 |
- Lao động nông nghiệp kiêm các ngành nghề khác |
Người |
24.48 |
3.969 |
20.511 |
Chia ra: + Kiêm Lâm nghiệp |
Người |
9.794 |
45 |
9.749 |
+ Kiêm Thủy sản |
Người |
1.371 |
83 |
1.288 |
+ Kiêm Diêm nghiệp |
Người |
257 |
3 |
254 |
+ Kiêm Công nghiệp và Xây dựng |
Người |
5.523 |
1.914 |
3.609 |
+ Kiêm Thương nghiệp và Vận tải |
Người |
3.292 |
798 |
2.494 |
+ Kiêm Dịch vụ khác |
Người |
4.243 |
1.126 |
3.117 |
Cơ cấu lao động nông nghiệp trong độ tuổi lao động có khả năng lao động |
% |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
Chia theo giới tính |
|
|
| |
- Nam |
% |
51,7 |
54,7 |
51,2 |
- Nữ |
% |
48,3 |
45,3 |
48,8 |
Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật |
|
|
| |
- Chưa qua đào tạo |
% |
98,0 |
96,9 |
98,2 |
- Đã qua đào tạo nhưng không có chứng chỉ |
% |
0,5 |
0,8 |
0,5 |
- Sơ cấp nghề |
% |
0,5 |
0,8 |
0,4 |
- Trung cấp nghề, TC chuyên nghiệp |
% |
0,7 |
1,1 |
0,7 |
- Cao đẳng nghề |
% |
0,1 |
0,1 |
0,1 |
- Cao đẳng |
% |
0,1 |
0,2 |
0,1 |
- Đại học trở lên |
% |
0,1 |
0,2 |
0,1 |
Chia theo hoạt động sản xuất trong 12 tháng qua |
|
|
| |
- Lao động thuần nông |
% |
81,0 |
77,5 |
81,5 |
- Lao động nông nghiệp kiêm các ngành nghề khác |
% |
19,1 |
22,5 |
18,5 |
Chia ra: + Kiêm Lâm nghiệp |
% |
40,0 |
1,1 |
47,5 |
+ Kiêm Thủy sản |
% |
5,6 |
2,1 |
6,3 |
+ Kiêm Diêm nghiệp |
% |
1,1 |
0,1 |
1,2 |
+ Kiêm Công nghiệp và Xây dựng |
% |
22,6 |
48,2 |
17,6 |
+ Kiêm Thương nghiệp và Vận tải |
% |
13,5 |
20,1 |
12,2 |
+ Kiêm Dịch vụ khác |
% |
17,3 |
28,4 |
15,2 |
Số lao động nông nghiệp trên độ tuổi lao động thực tế có tham gia lao động |
Người |
12.292 |
2.452 |
9.84 |
- Nam |
Người |
5.42 |
1.105 |
4.315 |
- Nữ |
Người |
6.872 |
1.347 |
5.525 |
Cơ cấu lao động nông nghiệp trên độ tuổi lao động thực tế có tham gia lao động |
% |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
- Nam |
% |
44,1 |
45,1 |
43,9 |
- Nữ |
% |
55,9 |
54,9 |
56,2 |