Người | |||
|
Tổng số |
Chia theo hình thức làm việc | |
|
Tự làm cho gia đình |
Đi làm nhận tiền công, tiền lương | |
Tổng số |
128.522 |
100.644 |
27.878 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
12.766 |
10.713 |
2.053 |
Huyện Bác ái |
12.341 |
11.888 |
453 |
Huyện Ninh Sơn |
22.435 |
16.502 |
5.933 |
Huyện Ninh Hải |
15.248 |
11.699 |
3.549 |
Huyện Ninh Phước |
39.188 |
28.093 |
11.095 |
Huyện Thuận Bắc |
17.1 |
15.253 |
1.847 |
Huyện Thuận Nam |
9.444 |
6.496 |
2.948 |