Người | ||||||||
|
Tổng số |
Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật | ||||||
|
Chưa qua đào tạo |
Đã qua đào tạo nhưng không có chứng chỉ |
Sơ cấp nghề |
Trung cấp nghề, TC chuyên nghiệp |
Cao đẳng nghề |
Cao đẳng |
Đại học trở lên | |
Toàn tỉnh |
1.589 |
1.508 |
15 |
15 |
29 |
1 |
9 |
12 |
- Diêm nghiệp |
1.109 |
1.07 |
9 |
10 |
13 |
1 |
2 |
4 |
- Nông nghiệp |
108 |
105 |
- |
1 |
2 |
- |
- |
- |
- Lâm nghiệp |
1 |
1 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- Thuỷ sản |
52 |
51 |
- |
1 |
- |
- |
- |
- |
- Công nghiệp |
46 |
42 |
2 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
- Xây dựng |
15 |
14 |
1 |
- |
- |
- |
- |
- |
- Thương nghiệp |
87 |
85 |
1 |
- |
- |
- |
- |
1 |
- Vận tải |
5 |
4 |
- |
1 |
- |
- |
- |
- |
- Dịch vụ khác |
98 |
71 |
2 |
2 |
11 |
- |
5 |
7 |
- Không làm việc |
68 |
65 |
- |
- |
2 |
- |
1 |
- |