Hộ

Tổng số

Chia ra

Khu vực thành thị

Khu vực nông thôn

Tổng số hộ nông nghiệp

37.64

4.648

32.992

Số hộ chăn nuôi

   - Trâu

995

39

956

   - Ḅò

18.442

1.246

17.196

   - Lợn

10.905

1.006

9.899

   - Lợn nái

7.311

716

6.595

   - Lợn thịt

5.759

430

5.329

   - Gà

26.603

3.564

23.039

   - Gà công nghiệp

627

86

541

   - Vịt, ngan, ngỗng

5.461

898

4.563

   - Dê, cừu

4.461

647

3.814

   - Ong

6

-

6

109