|
Tổng số |
Loại hình trang trại | ||||
|
Trồng trọt |
Chăn nuôi |
Lâm nghiệp |
Thủy sản |
Tổng hợp | |
Trang Trại | ||||||
Tổng số |
45 |
18 |
12 |
- |
14 |
1 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
3 |
2 |
1 |
|||
Huyện Ninh Sơn |
25 |
15 |
9 |
1 | ||
Huyện Ninh Phước |
1 |
1 |
||||
Huyện Thuận Bắc |
2 |
|
2 |
|||
Huyện Thuận Nam |
14 |
|
14 |
|||
Cơ cấu (%) | ||||||
Tổng số |
100,00 |
40,00 |
26,67 |
31,11 |
2,22 | |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
100,00 |
66,67 |
33,33 |
|||
Huyện Ninh Sơn |
100,00 |
60,00 |
36,00 |
4,00 | ||
Huyện Ninh Phước |
100,00 |
100,00 |
||||
Huyện Thuận Bắc |
100,00 |
|
100,00 |
|||
Huyện Thuận Nam |
100,00 |
|
|
|
100,00 |
|