|
Chiếc | |||||
|
Tổng số |
Nghề khai thác chính | ||||
Lưới kéo |
Lưới vây |
Lưới rê |
Câu |
Khác | ||
Tổng số |
2.072 |
128 |
581 |
513 |
368 |
482 |
- Doanh nghiệp |
4 |
3 |
1 |
|||
- Hợp tác xã |
3 |
|
3 |
|||
- Hộ |
2.065 |
125 |
580 |
510 |
368 |
482 |
Đơn vị nông nghiệp |
14 |
|
2 |
1 |
2 |
9 |
- Doanh nghiệp |
|
|
||||
- Hợp tác xã |
|
|
||||
- Hộ |
14 |
|
2 |
1 |
2 |
9 |
Đơn vị thủy sản |
2.058 |
128 |
579 |
512 |
366 |
473 |
- Doanh nghiệp |
4 |
3 |
1 |
|||
- Hợp tác xã |
3 |
|
3 |
|||
- Hộ |
2.051 |
125 |
578 |
509 |
366 |
473 |