Người | ||||||||
|
Tổng số |
Chia ra theo trình độ chuyên môn kỹ thuật | ||||||
Chưa qua đào tạo |
Đã qua đào tạo nhưng không có chứng chỉ |
Sơ cấp nghề |
Trung cấp nghề, trung cấp chuyên nghiệp |
Cao đẳng nghề |
Cao đẳng |
Đại học trở lên | ||
Tổng số |
1.236 |
1.185 |
10 |
9 |
24 |
2 |
2 |
4 |
- Lao động chuyên lâm nghiệp |
876 |
845 |
8 |
3 |
17 |
2 |
- |
1 |
- Lao động lâm nghiệp kiêm ngành nghề khác |
360 |
340 |
2 |
6 |
7 |
- |
2 |
3 |
Chia ra: |
|
|
|
|
|
|
| |
+ Kiêm Nông nghiệp |
303 |
288 |
1 |
5 |
5 |
- |
2 |
2 |
+ Kiêm Thủy sản |
19 |
18 |
- |
- |
1 |
- |
- |
- |
+ Kiêm Diêm nghiệp |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
+ Kiêm Công nghiệp và Xây dựng |
12 |
11 |
- |
1 |
- |
- |
- |
- |
+ Kiêm Thương nghiệp và Vận tải |
10 |
9 |
1 |
- |
- |
- |
- |
- |
+ Kiêm Dịch vụ khác |
16 |
14 |
- |
- |
1 |
- |
- |
1 |