26-10-2016
Danh mục hành chính Tỉnh Ninh Thuận
Danh mục các đơn vị hành chính Việt Nam 2004 (Ban hành theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 8/7/2004)
58.
Tỉnh Ninh Thuận
Mã
|
Tên
|
582
|
Tp. Phan Rang-Tháp Chàm
|
|
22738
|
Phường Đô Vinh
|
|
22741
|
Phường Phước Mỹ
|
|
22744
|
Phường Bảo An
|
|
22747
|
Phường Phủ Hà
|
|
22750
|
Phường Thanh Sơn
|
|
22753
|
Phường Mỹ Hương
|
|
22756
|
Phường Tấn Tài
|
|
22759
|
Phường Kinh Dinh
|
|
22762
|
Phường Đạo Long
|
|
22765
|
Phường Đài Sơn
|
|
22768
|
Phường Đông Hải
|
|
22771
|
Phường Mỹ Đông
|
|
22774
|
Xã Thành Hải
|
|
22777
|
Phường Văn Hải
|
|
22779
|
Phường Mỹ Bình
|
|
22780
|
Phường Mỹ Hải
|
584
|
Huyện Bác ái
|
|
22783
|
Xã Phước Bình
|
|
22786
|
Xã Phước Hòa
|
|
22789
|
Xã Phước Tân
|
|
22792
|
Xã Phước Tiến
|
|
22795
|
Xã Phước Thắng
|
|
22798
|
Xã Phước Thành
|
|
22801
|
Xã Phước Đại
|
|
22804
|
Xã Phước Chính
|
|
22807
|
Xã Phước Trung
|
585
|
Huyện Ninh Sơn
|
|
22810
|
Thị trấn Tân Sơn
|
|
22813
|
Xã Lâm Sơn
|
|
22816
|
Xã Lương Sơn
|
|
22819
|
Xã Quảng Sơn
|
|
22822
|
Xã Mỹ Sơn
|
|
22825
|
Xã Hòa Sơn
|
|
22828
|
Xã Ma Nới
|
|
22831
|
Xã Nhơn Sơn
|
586
|
Huyện Ninh Hải
|
|
22834
|
Thị trấn Khánh Hải
|
|
22846
|
Xã Vĩnh Hải
|
|
22852
|
Xã Phương Hải
|
|
22855
|
Xã Tân Hải
|
|
22858
|
Xã Xuân Hải
|
|
22861
|
Xã Hộ Hải
|
|
22864
|
Xã Tri Hải
|
|
22867
|
Xã Nhơn Hải
|
|
22868
|
Xã Thanh Hải
|
587
|
Huyện Ninh
Phước
|
|
22870
|
Thị trấn Phước Dân
|
|
22873
|
Xã Phước Sơn
|
|
22876
|
Xã Phước Thái
|
|
22879
|
Xã Phước Hậu
|
|
22882
|
Xã Phước Thuận
|
|
22888
|
Xã An Hải
|
|
22891
|
Xã Phước Hữu
|
|
22894
|
Xã Phước Hải
|
|
22912
|
Xã Phước Vinh
|
588
|
Huyện Thuận
Bắc
|
|
22837
|
Xã Phước Chiến
|
|
22840
|
Xã Công Hải
|
|
22843
|
Xã Phước Kháng
|
|
22849
|
Xã Lợi Hải
|
|
22853
|
Xã Bắc Sơn
|
|
22856
|
Xã Bắc Phong
|
589
|
Huyện Thuận
Nam
|
|
22885
|
Xã Phước Hà
|
|
22897
|
Xã Phước Nam
|
|
22898
|
Xã Phước Ninh
|
|
22900
|
Xã Nhị Hà
|
|
22903
|
Xã Phước Dinh
|
|
22906
|
Xã Phước Minh
|
|
22909
|
Xã Phước Diêm
|
|
22910
|
Xã Cà Ná
|