20-01-2017
Tổng hợp nhanh tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và Thủy sản năm 2016
|
Đơn vị tính
|
Tổng số
|
Chia ra
|
Thành Thị
|
Nông thôn
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
1. Số nhân
khẩu
|
Người
|
416,854
|
53,909
|
362,945
|
2. Số
người thường trú từ 15 tuổi trở lên
|
"
|
297,918
|
41,477
|
256,441
|
3. Nguồn thu
nhập lớn nhất của hộ
|
Hộ
|
111,294
|
14,096
|
97,198
|
-
Nông, lâm nghiệp, thủy sản
|
"
|
67,763
|
10,577
|
57,186
|
- Công
nghiệp, xây dựng
|
"
|
14,731
|
1,177
|
13,554
|
-
Thương nghiệp, vận tải, dịch vụ khác
|
"
|
22,639
|
2,216
|
20,423
|
-
Nguồn khác
|
"
|
6,161
|
126
|
6,035
|
4. Ngành sản
xuất chính của hộ
|
Hộ
|
111,294
|
14,096
|
97,198
|
-
Hộ nông nghiệp
|
"
|
58,870
|
8,666
|
50,204
|
-
Hộ lâm nghiệp
|
"
|
380
|
4
|
376
|
-
Hộ thủy sản
|
"
|
9,684
|
2,496
|
7,188
|
-
Hộ diêm nghiệp
|
"
|
1,098
|
28
|
1,070
|
-
Hộ công nghiệp
|
"
|
6,799
|
671
|
6,128
|
-
Hộ xây dựng
|
"
|
6,438
|
312
|
6,126
|
-
Hộ thương nghiệp
|
"
|
8,707
|
708
|
7,999
|
-
Hộ vận tải
|
"
|
2,484
|
141
|
2,343
|
-
Hộ dịch vụ khác
|
"
|
10,992
|
1,068
|
9,924
|
-
Hộ khác
|
"
|
5,842
|
2
|
5,840
|
|
Số lượng (Hộ)
|
Cơ cấu (%)
|
2006
|
2011
|
2016
|
2006
|
2011
|
2016
|
1. Chia theo ngành
sản xuất chính
|
90,513
|
101,528
|
111,294
|
100.00
|
100.00
|
100.00
|
-
Hộ nông nghiệp
|
57,521
|
60,344
|
58,870
|
63.55
|
59.44
|
52.90
|
-
Hộ lâm nghiệp
|
897
|
579
|
380
|
0.99
|
0.57
|
0.34
|
-
Hộ thủy sản
|
9,223
|
10,689
|
9,684
|
10.19
|
10.53
|
8.70
|
-
Hộ diêm nghiệp
|
594
|
702
|
1,098
|
0.66
|
0.69
|
0.99
|
-
Hộ công nghiệp
|
3659
|
4,041
|
6,799
|
4.04
|
3.98
|
6.11
|
-
Hộ xây dựng
|
2,403
|
4,052
|
6,438
|
2.65
|
3.99
|
5.78
|
-
Hộ thương nghiệp
|
8,423
|
6,965
|
8,707
|
9.31
|
6.86
|
7.82
|
-
Hộ vận tải
|
976
|
1,395
|
2,484
|
1.08
|
1.37
|
2.23
|
-
Hộ dịch vụ khác
|
4,232
|
8,543
|
10,992
|
4.68
|
8.41
|
9.88
|
-
Hộ khác
|
2,585
|
4,218
|
5,842
|
2.86
|
4.15
|
5.25
|
2. Chia theo
đơn vị hành chính
|
90,513
|
101,528
|
111,294
|
100.0
|
100.0
|
100.0
|
- Thành phố Phan
Rang - Tháp Chàm
|
13,801
|
11,055
|
11,500
|
15.25
|
10.89
|
10.33
|
- Huyện Bác Ái
|
4,498
|
5,701
|
6,541
|
4.97
|
5.62
|
5.88
|
- Huyện Ninh
Sơn
|
14,410
|
15,903
|
17,507
|
15.92
|
15.66
|
15.73
|
- Huyện Ninh
Hải
|
17,266
|
20,221
|
21,990
|
19.08
|
19.92
|
19.76
|
- Huyện Ninh
Phước
|
33,423
|
27,500
|
30,297
|
36.93
|
27.09
|
27.22
|
- Huyện Thuận
Bắc
|
7,115
|
8,989
|
10,438
|
7.86
|
8.85
|
9.38
|
- Huyện Thuận
Nam
|
-
|
12,159
|
13,021
|
-
|
11.98
|
11.70
|
|
Số lượng (Hộ)
|
Cơ cấu (%)
|
2006
|
2011
|
2016
|
2006
|
2011
|
2016
|
1. Chia theo ngành
sản xuất chính
|
79,661
|
87,975
|
97,198
|
100.0
|
100.0
|
100.0
|
-
Hộ nông nghiệp
|
50,279
|
50,810
|
50,204
|
63.12
|
57.76
|
51.65
|
-
Hộ lâm nghiệp
|
875
|
562
|
376
|
1.10
|
0.64
|
0.39
|
-
Hộ thủy sản
|
5,700
|
6,687
|
7,188
|
7.16
|
7.60
|
7.40
|
-
Hộ diêm nghiệp
|
562
|
693
|
1,070
|
0.71
|
0.79
|
1.10
|
-
Hộ công nghiệp
|
3642
|
4,050
|
6,128
|
4.57
|
4.60
|
6.30
|
-
Hộ xây dựng
|
2,403
|
4,052
|
6,126
|
3.02
|
4.61
|
6.30
|
-
Hộ thương nghiệp
|
8,413
|
6,965
|
7,999
|
10.56
|
7.92
|
8.23
|
-
Hộ vận tải
|
976
|
1,395
|
2,343
|
1.23
|
1.59
|
2.41
|
-
Hộ dịch vụ khác
|
4,226
|
8,543
|
9,924
|
5.30
|
9.71
|
10.21
|
-
Hộ khác
|
2,585
|
4,218
|
5,840
|
3.25
|
4.79
|
6.01
|
2. Chia theo
đơn vị hành chính
|
79,661
|
87,975
|
97,198
|
100.0
|
100.0
|
100.0
|
- Thành phố Phan
Rang - Tháp Chàm
|
7,234
|
2,203
|
2,518
|
9.08
|
2.50
|
2.59
|
- Huyện Bác Ái
|
4,498
|
5,701
|
6,541
|
5.65
|
6.48
|
6.73
|
- Huyện Ninh
Sơn
|
13,572
|
15,256
|
16,477
|
17.04
|
17.34
|
16.95
|
- Huyện Ninh
Hải
|
16,138
|
18,827
|
21,180
|
20.26
|
21.40
|
21.79
|
- Huyện Ninh
Phước
|
31,104
|
24,840
|
27,023
|
39.05
|
28.24
|
27.80
|
- Huyện Thuận
Bắc
|
7,115
|
8,989
|
10,438
|
8.93
|
10.22
|
10.74
|
- Huyện Thuận
Nam
|
-
|
12,159
|
13,021
|
-
|
13.82
|
13.40
|
|
Đơn vị tính
|
TĐTNN 2006
|
TĐTNN 2011
|
TĐTNN 2016
|
Năm 2016 so 2006 (%)
|
Năm 2016 so 2011 (%)
|
|
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4=3:1*100
|
5=3:2*100
|
|
TỔNG SỐ
|
Hộ
|
79,661
|
87,975
|
97,198
|
122.0
|
110.5
|
|
-
Hộ nông nghiệp
|
"
|
50,279
|
50,810
|
50,204
|
99.9
|
98.8
|
|
-
Hộ lâm nghiệp
|
"
|
875
|
562
|
376
|
43.0
|
66.9
|
|
-
Hộ thủy sản
|
"
|
5,700
|
6,687
|
7,188
|
126.1
|
107.5
|
|
-
Hộ diêm nghiệp
|
"
|
562
|
693
|
1,070
|
190.4
|
154.4
|
|
-
Hộ công nghiệp
|
"
|
3642
|
4,050
|
6,128
|
168.3
|
151.3
|
|
- Hộ
xây dựng
|
"
|
2,403
|
4,052
|
6,126
|
254.9
|
151.2
|
|
-
Hộ thương nghiệp
|
"
|
8,413
|
6,965
|
7,999
|
95.1
|
114.8
|
|
-
Hộ vận tải
|
"
|
976
|
1,395
|
2,343
|
240.1
|
168.0
|
|
-
Hộ dịch vụ khác
|
"
|
4,226
|
8,543
|
9,924
|
234.8
|
116.2
|
|
-
Hộ khác
|
"
|
2,585
|
4,218
|
5,840
|
225.9
|
138.5
|
|
CƠ
CẤU HỘ THEO NGÀNH SẢN XUẤT CHÍNH
|
Đơn vị tính
|
TĐTNN 2006
|
TĐTNN 2011
|
TĐTNN 2016
|
Tăng (+), giảm (-) 2016 so 2006
|
Tăng (+), giảm (-) 2016 so 2011
|
|
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4=3-1
|
5=3-2
|
|
TỔNG SỐ
|
%
|
100.0
|
100.0
|
100.0
|
|
|
|
- Hộ nông, lâm
nghiệp, thủy sản, diêm nghiệp
|
"
|
72.1
|
66.8
|
60.5
|
-11.54
|
-6.25
|
|
- Hộ công
nghiệp, xây dựng
|
"
|
7.6
|
9.2
|
12.6
|
5.02
|
3.40
|
|
- Hộ dịch
vụ khác
|
"
|
17.1
|
19.2
|
20.9
|
3.76
|
1.64
|
|
- Hộ khác
|
"
|
3.2
|
4.8
|
6.0
|
2.76
|
1.21
|
|
|
Đơn vị tính
|
TĐTNN 2006
|
TĐTNN 2011
|
TĐTNN 2016
|
Năm 2016 so 2006 (%)
|
Năm 2016 so 2011 (%)
|
|
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4=3:1*100
|
5=3:2*100
|
|
1. Số nhân
khẩu thực tế thường trú của hộ
|
người
|
210,388
|
211,816
|
362,945
|
172.5
|
171.3
|
|
2. Số nhân
khẩu thực tế thường trú của hộ
từ 15 tuổi trở lên
|
"
|
79,661
|
87,972
|
256,441
|
321.9
|
291.5
|
|
3. Nguồn thu
nhập lớn nhất của hộ
|
hộ
|
79,661
|
87,972
|
97,198
|
122.0
|
110.5
|
|
-
Nông, lâm nghiệp, thủy sản, diêm nghiệp
|
"
|
55,954
|
58,627
|
57,186
|
102.2
|
97.5
|
|
- Công
nghiệp, xây dựng
|
"
|
6,783
|
8,230
|
13,554
|
199.8
|
164.7
|
|
-
Thương nghiệp, vận tải, dịch vụ khác
còn lại
|
"
|
13,926
|
16,846
|
20,423
|
146.7
|
121.2
|
|
-
Nguồn khác
|
"
|
2,998
|
4,269
|
6,035
|
201.3
|
141.4
|
|
CƠ
CẤU HỘ THEO NGUỒN THU NHẬP LỚN NHẤT
|
Đơn vị tính
|
TĐTNN 2006
|
TĐTNN 2011
|
TĐTNN 2016
|
Tăng (+), giảm (-) 2016 so 2006
|
Tăng (+), giảm (-) 2016 so 2011
|
|
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4=3-1
|
5=3-2
|
|
TỔNG SỐ
|
%
|
100.0
|
100.0
|
100.0
|
|
|
|
-
Nông, lâm nghiệp, thủy sản, diêm nghiệp
|
"
|
70.2
|
66.6
|
58.8
|
-11.41
|
-7.81
|
|
- Công
nghiệp, xây dựng
|
"
|
8.5
|
9.4
|
13.9
|
5.43
|
4.59
|
|
-
Thương nghiệp, vận tải, dịch vụ khác
còn lại
|
"
|
17.5
|
19.1
|
21.0
|
3.53
|
1.86
|
|
-
Nguồn khác
|
"
|
3.8
|
4.9
|
6.2
|
2.45
|
1.36
|
|
|
Đơn vị tính
|
Tổng số
|
Chia ra
|
|
Phan Rang
|
Bác Ái
|
Ninh Sơn
|
Ninh Hải
|
Ninh Phước
|
Thuận Bắc
|
Thuận Nam
|
|
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
| |
|