Tổng hợp nhanh tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và Thủy sản năm 2016

 

Đơn vị tính

Tổng số

Chia ra

Thành Thị

Nông thôn

A

B

1

2

3

1. Số nhân khẩu

Người

416,854

53,909

362,945

2. Số người thường trú từ 15 tuổi trở lên

"

297,918

41,477

256,441

3. Nguồn thu nhập lớn nhất của hộ

Hộ

111,294

14,096

97,198

-  Nông, lâm nghiệp, thủy sản

"

67,763

10,577

57,186

- Công nghiệp, xây dựng

"

14,731

1,177

13,554

- Thương nghiệp, vận tải, dịch vụ khác

"

22,639

2,216

20,423

- Nguồn khác

"

6,161

126

6,035

4. Ngành sản xuất chính của hộ

Hộ

111,294

14,096

97,198

- Hộ nông nghiệp

"

58,870

8,666

50,204

- Hộ lâm nghiệp

"

380

4

376

- Hộ thủy sản

"

9,684

2,496

7,188

- Hộ diêm nghiệp

"

1,098

28

1,070

- Hộ công nghiệp

"

6,799

671

6,128

- Hộ xây dựng

"

6,438

312

6,126

- Hộ thương nghiệp

"

8,707

708

7,999

- Hộ vận tải

"

2,484

141

2,343

- Hộ dịch vụ khác

"

10,992

1,068

9,924

- Hộ khác

"

5,842

2

5,840

 

Số lượng (Hộ)

Cơ cấu (%)

2006

2011

2016

2006

2011

2016

1. Chia theo ngành sản xuất chính

90,513

101,528

111,294

100.00

100.00

100.00

- Hộ nông nghiệp

57,521

60,344

58,870

63.55

59.44

52.90

- Hộ lâm nghiệp

897

579

380

0.99

0.57

0.34

- Hộ thủy sản

9,223

10,689

9,684

10.19

10.53

8.70

- Hộ diêm nghiệp

594

702

1,098

0.66

0.69

0.99

- Hộ công nghiệp

3659

4,041

6,799

4.04

3.98

6.11

- Hộ xây dựng

2,403

4,052

6,438

2.65

3.99

5.78

- Hộ thương nghiệp

8,423

6,965

8,707

9.31

6.86

7.82

- Hộ vận tải

976

1,395

2,484

1.08

1.37

2.23

- Hộ dịch vụ khác

4,232

8,543

10,992

4.68

8.41

9.88

- Hộ khác

2,585

4,218

5,842

2.86

4.15

5.25

2. Chia theo đơn vị hành chính

90,513

101,528

111,294

100.0

100.0

100.0

 - Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm

13,801

11,055

11,500

15.25

10.89

10.33

 - Huyện Bác Ái

4,498

5,701

6,541

4.97

5.62

5.88

 - Huyện Ninh Sơn

14,410

15,903

17,507

15.92

15.66

15.73

 - Huyện Ninh Hải

17,266

20,221

21,990

19.08

19.92

19.76

 - Huyện Ninh Phước

33,423

27,500

30,297

36.93

27.09

27.22

 - Huyện Thuận Bắc

7,115

8,989

10,438

7.86

8.85

9.38

 - Huyện Thuận Nam

-

12,159

13,021

-

11.98

11.70

 

Số lượng (Hộ)

Cơ cấu (%)

2006

2011

2016

2006

2011

2016

1. Chia theo ngành sản xuất chính

79,661

87,975

97,198

100.0

100.0

100.0

- Hộ nông nghiệp

50,279

50,810

50,204

63.12

57.76

51.65

- Hộ lâm nghiệp

875

562

376

1.10

0.64

0.39

- Hộ thủy sản

5,700

6,687

7,188

7.16

7.60

7.40

- Hộ diêm nghiệp

562

693

1,070

0.71

0.79

1.10

- Hộ công nghiệp

3642

4,050

6,128

4.57

4.60

6.30

- Hộ xây dựng

2,403

4,052

6,126

3.02

4.61

6.30

- Hộ thương nghiệp

8,413

6,965

7,999

10.56

7.92

8.23

- Hộ vận tải

976

1,395

2,343

1.23

1.59

2.41

- Hộ dịch vụ khác

4,226

8,543

9,924

5.30

9.71

10.21

- Hộ khác

2,585

4,218

5,840

3.25

4.79

6.01

2. Chia theo đơn vị hành chính

79,661

87,975

97,198

100.0

100.0

100.0

 - Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm

7,234

2,203

2,518

9.08

2.50

2.59

 - Huyện Bác Ái

4,498

5,701

6,541

5.65

6.48

6.73

 - Huyện Ninh Sơn

13,572

15,256

16,477

17.04

17.34

16.95

 - Huyện Ninh Hải

16,138

18,827

21,180

20.26

21.40

21.79

 - Huyện Ninh Phước

31,104

24,840

27,023

39.05

28.24

27.80

 - Huyện Thuận Bắc

7,115

8,989

10,438

8.93

10.22

10.74

 - Huyện Thuận Nam

-

12,159

13,021

-

13.82

13.40

 

Đơn vị tính

TĐTNN 2006

TĐTNN 2011

TĐTNN 2016

Năm 2016 so 2006 (%)

Năm 2016 so 2011 (%)

A

B

1

2

3

4=3:1*100

5=3:2*100

TỔNG SỐ

Hộ

79,661

87,975

97,198

122.0

110.5

- Hộ nông nghiệp

"

50,279

50,810

50,204

99.9

98.8

- Hộ lâm nghiệp

"

875

562

376

43.0

66.9

- Hộ thủy sản

"

5,700

6,687

7,188

126.1

107.5

- Hộ diêm nghiệp

"

562

693

1,070

190.4

154.4

- Hộ công nghiệp

"

3642

4,050

6,128

168.3

151.3

- Hộ xây dựng

"

2,403

4,052

6,126

254.9

151.2

- Hộ thương nghiệp

"

8,413

6,965

7,999

95.1

114.8

- Hộ vận tải

"

976

1,395

2,343

240.1

168.0

- Hộ dịch vụ khác

"

4,226

8,543

9,924

234.8

116.2

- Hộ khác

"

2,585

4,218

5,840

225.9

138.5

CƠ CẤU HỘ THEO NGÀNH SẢN XUẤT CHÍNH

 

Đơn vị tính

TĐTNN 2006

TĐTNN 2011

TĐTNN 2016

Tăng (+), giảm (-) 2016 so 2006

Tăng (+), giảm (-) 2016 so 2011

A

B

1

2

3

4=3-1

5=3-2

TỔNG SỐ

%

100.0

100.0

100.0

 

 

-  Hộ nông, lâm nghiệp, thủy sản, diêm nghiệp

"

72.1

66.8

60.5

-11.54

-6.25

- Hộ công nghiệp, xây dựng

"

7.6

9.2

12.6

5.02

3.40

- Hộ dịch vụ khác

"

17.1

19.2

20.9

3.76

1.64

- Hộ khác

"

3.2

4.8

6.0

2.76

1.21

 

Đơn vị tính

TĐTNN 2006

TĐTNN 2011

TĐTNN 2016

Năm 2016 so 2006 (%)

Năm 2016 so 2011 (%)

A

B

1

2

3

4=3:1*100

5=3:2*100

1. Số nhân khẩu thực tế thường trú của hộ

người

210,388

211,816

362,945

172.5

171.3

2. Số nhân khẩu thực tế thường trú của hộ từ 15 tuổi trở lên

"

79,661

87,972

256,441

321.9

291.5

3. Nguồn thu nhập lớn nhất của hộ

hộ

79,661

87,972

97,198

122.0

110.5

-  Nông, lâm nghiệp, thủy sản, diêm nghiệp

"

55,954

58,627

57,186

102.2

97.5

- Công nghiệp, xây dựng

"

6,783

8,230

13,554

199.8

164.7

- Thương nghiệp, vận tải, dịch vụ khác còn lại

"

13,926

16,846

20,423

146.7

121.2

- Nguồn khác

"

2,998

4,269

6,035

201.3

141.4

CƠ CẤU HỘ THEO NGUỒN THU NHẬP LỚN NHẤT

 

Đơn vị tính

TĐTNN 2006

TĐTNN 2011

TĐTNN 2016

Tăng (+), giảm (-) 2016 so 2006

Tăng (+), giảm (-) 2016 so 2011

A

B

1

2

3

4=3-1

5=3-2

TỔNG SỐ

%

100.0

100.0

100.0

 

 

-  Nông, lâm nghiệp, thủy sản, diêm nghiệp

"

70.2

66.6

58.8

-11.41

-7.81

- Công nghiệp, xây dựng

"

8.5

9.4

13.9

5.43

4.59

- Thương nghiệp, vận tải, dịch vụ khác còn lại

"

17.5

19.1

21.0

3.53

1.86

- Nguồn khác

"

3.8

4.9

6.2

2.45

1.36

 

Đơn vị tính

Tổng số

Chia ra

Phan Rang

 Bác Ái

 Ninh Sơn

Ninh Hải

Ninh Phước

Thuận Bắc

Thuận Nam

A

B

1

2

3