|
Đơn vị tính |
Tổng số |
Chia ra | ||
Xã miền núi |
Xã vùng cao |
Xã đồng bằng, trung du | |||
1. Quy hoạch xây dựng nông thôn mới |
|||||
- Số xã có quy hoạch xây dựng nông thôn mới |
xã |
17 |
6 |
6 |
5 |
- Tỷ lệ xã có quy hoạch xây dựng nông thôn mới |
% |
18 |
33,33 |
42,86 |
33,33 |
- Số xã chưa lập quy hoạch phát triển sản xuất nông nghiệp cấp xã |
xã |
19 |
3 |
3 |
3 |
- Tỷ lệ xã chưa lập quy hoạch phát triển sản xuất nông nghiệp cấp xã |
% |
20 |
16,67 |
21,43 |
20,00 |
- Số xã đã lập quy hoạch phát triển sản xuất nông nghiệp cấp xã nhưng chưa được phê duyệt |
xã |
21 |
3 |
3 |
2 |
- Tỷ lệ xã đã lập quy hoạch phát triển sản xuất nông nghiệp cấp xã nhưng chưa được phê duyệt |
% |
22 |
16,67 |
21,43 |
13,33 |
- Số xã chưa lập quy hoạch phát triển các khu dân cư mới và chỉnh trang các khu dân cư hiện có |
xã |
23 |
1 |
||
- Tỷ lệ xã chưa lập quy hoạch phát triển các khu dân cư mới và chỉnh trang các khu dân cư hiện có |
% |
24 |
5,56 |
||
- Số xã đã lập quy hoạch phát triển các khu dân cư mới và chỉnh trang các khu dân cư hiện có, nhưng chưa được phê duyệt |
xã |
25 |
5 |
5 |
3 |
- Tỷ lệ xã đã lập quy hoạch phát triển các khu dân cư mới và chỉnh trang các khu dân cư hiện có, nhưng chưa được phê duyệt |
% |
26 |
27,78 |
35,71 |
20,00 |
- Số xã đã được phê duyệt quy hoạch phát triển các khu dân cư mới và chỉnh trang các khu dân cư hiện có |
xã |
27 |
1 |
2 | |
- Tỷ lệ xã đã được phê duyệt quy hoạch phát triển các khu dân cư mới và chỉnh trang các khu dân cư hiện có |
% |
28 |
7,14 |
13,33 | |
- Số xã chưa lập quy hoạch phát triển hạ tầng kinh tế - xã hội - môi trường theo chuẩn mới |
xã |
29 |
1 |
5 |
3 |
- Tỷ lệ xã chưa lập quy hoạch phát triển hạ tầng kinh tế - xã hội - môi trường theo chuẩn mới |
% |
30 |
5,56 |
35,71 |
20,00 |
- Số xã đã lập quy hoạch phát triển hạ tầng kinh tế - xã hội - môi trường theo chuẩn mới, nhưng chưa được phê duyệt |
xã |
31 |
5 |
1 |
2 |
- Tỷ lệ xã đã lập quy hoạch phát triển hạ tầng kinh tế - xã hội - môi trường theo chuẩn mới, nhưng chưa được phê duyệt |
% |
32 |
27,78 |
7,14 |
13,33 |
2. Điện khí hóa |
|||||
Số xã có điện |
xã |
47 |
18 |
14 |
15 |
Tỷ lệ xã có điện |
% |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
Số thôn có điện |
thôn |
253 |
101 |
65 |
87 |
Tỷ lệ thôn có điện |
% |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
Số thôn có điện lưới quốc gia |
thôn |
253 |
101 |
65 |
87 |
Tỷ lệ thôn có điện lưới quốc gia |
% |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
3. Đường giao thông nông thôn |
|||||
- Số xã có đường xe ô tô đến trụ sở UBND xã |
xã |
47 |
18 |
14 |
15 |
- Tỷ lệ xã có đường ô tô đến trụ sở UBND xã |
% |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
- Số xã có đường xe ô tô đi được quanh năm đến trụ sở UBND xã |
xã |
47 |
18 |
14 |
15 |
- Tỷ lệ xã có đường xe ô tô đi được quanh năm đến trụ sở UBND xã |
% |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
- Số xã có đường đến trụ sở UBND xã được nhựa, bê tông hóa |
xã |
47 |
18 |
14 |
15 |
- Tỷ lệ xã có đường đến trụ sở UBND xã được nhựa, bê tông hóa |
% |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
- Số xã có đường xe ô tô đi được quanh năm đến trụ sở UBND xã được nhựa, bê tông hóa |
xã |
47 |
18 |
14 |
15 |
- Tỷ lệ xã có đường xe ô tô đi được quanh năm đến trụ sở UBND xã được nhựa, bê tông hóa |
% |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
- Số xã có đường trục xã, liên xã được rải nhựa, bê tông với chiều rộng mặt đường dưới 2m |
xã |
2 |
2 |
||
- Tỷ lệ xã có đường trục xã, liên xã được rải nhựa, bê tông với chiều rộng mặt đường dưới 2m |
% |
4,26 |
14,29 |
||
- Số xã có đường trục xã, liên xã được rải đá răm, rải sỏi với chiều rộng mặt đường dưới 2m |
xã |
1 |
1 |
||
- Tỷ lệ xã có đường trục xã, liên xã được rải đá răm, rải sỏi với chiều rộng mặt đường dưới 2m |
% |
2,13 |
7,14 |
||
- Số xã có đường trục xã, liên xã được đắp đất với chiều rộng mặt đường dưới 2m |
xã |
2 |
2 |
||
- Tỷ lệ xã có đường trục xã, liên xã được đắp đất với chiều rộng mặt đường dưới 2m |
% |
4,26 |
14,29 |
||
- Số xã có đường trục xã, liên xã được rải nhựa, bê tông với chiều rộng mặt đường từ 2m- dưới 3m |
xã |
3 |
1 |
2 |
|
- Tỷ lệ xã có đường trục xã, liên xã được rải nhựa, bê tông với chiều rộng mặt đường từ 2m- dưới 3m |
% |
6,38 |
5,56 |
14,29 |
|
- Số xã có đường trục xã, liên xã được rải đá răm, rải sỏi với chiều rộng mặt đường từ 2m - dưới 3m |
xã |
1 |
1 |
||
- Tỷ lệ xã có đường trục xã, liên xã được rải đá răm, sỏi với chiều rộng mặt đường từ 2m -dưới3m |
% |
2,13 |
5,56 |
||
- Số xã có đường trục xã, liên xã được đắp đất với chiều rộng mặt đường từ 2m - dưới 3m |
xã |
2 |
1 |
1 |
|
- Tỷ lệ xã có đường trục xã, liên xã được đắp đất với chiều rộng mặt đường từ 2m - dưới 3m |
% |
4,26 |
5,56 |
7,14 |
|
- Số xã có đường trục xã, liên xã được rải nhựa, bê tông với chiều rộng mặt đường từ 3m -dưới 6m |
xã |
25 |
12 |
6 |
7 |
- Tỷ lệ xã có đường trục xã, liên xã được rải nhựa, bê tông với chiều rộng mặt đường từ 3m -dưới 6m |
% |
53,19 |
66,67 |
42,86 |
46,67 |
- Số xã có đường trục xã, liên xã được rải đá răm, rải sỏi với chiều rộng mặt đường từ 3m - dưới 6m |
xã |
4 |
1 |
1 |
2 |
- Tỷ lệ xã có đường trục xã, liên xã được rải đá răm, sỏi với chiều rộng mặt đường từ 3m -dưới6m |
% |
8,51 |
5,56 |
7,14 |
13,33 |
- Số xã có đường trục xã, liên xã được đắp đất với chiều rộng mặt đường từ 3m - dưới 6m |
xã |
9 |
5 |
2 |
2 |
- Tỷ lệ xã có đường trục xã, liên xã được đắp đất với chiều rộng mặt đường từ 3m - dưới 6m |
% |
19,15 |
27,78 |
14,29 |
13,33 |
- Số xã có đường trục xã, liên xã được rải nhựa, bê tông với chiều rộng mặt đường từ 6m - 6,5m |
xã |
14 |
2 |
5 |
7 |
- Tỷ lệ xã có đường trục xã, liên xã được rảinhựa, bê tông với chiều rộng mặt đường từ 6m - 6,5m |
% |
29,79 |
11,11 |
35,71 |
46,67 |
- Số xã có đường trục xã, liên xã được rải đá răm, rải sỏi với chiều rộng mặt đường từ 6m - 6,5m |
xã |
1 |
1 |
||
- Tỷ lệ xã có đường trục xã, liên xã được rải đá răm, rải sỏi với chiều rộng mặt đường từ 6 - 6,5m |
% |
2,13 |
7,14 |
||
- Số xã có đường trục xã, liên xã được đắp đất với chiều rộng mặt đường từ 6m - 6,5m |
xã |
4 |
1 |
2 |
1 |
- Tỷ lệ xã có đường trục xã, liên xã được đắp đất với chiều rộng mặt đường từ 6m - 6,5m |
% |
8,51 |
5,56 |
14,29 |
6,67 |
- Số xã có đường trục xã, liên xã được rải nhựa, bê tông với chiều rộng mặt đường trên 6,5m |
xã |
14 |
6 |
2 |
6 |
- Tỷ lệ xã có đường trục xã, liên xã được rải nhựa, bê tông với chiều rộng mặt đường trên6,5m |
% |
29,79 |
33,33 |
14,29 |
40,00 |
- Số xã có đường trục xã, liên xã được rải đá răm, rải sỏi với chiều rộng mặt đường trên 6,5m |
xã |
3 |
2 |
1 | |
- Tỷ lệ xã có đường trục xã, liên xã được rải đá răm, rải sỏi với chiều rộng mặt đường trên 6,5m |
% |
6,38 |
14,29 |
6,67 | |
- Số xã có đường trục xã, liên xã được đắp đất với chiều rộng mặt đường trên 6,5m |
xã |
3 |
2 |
1 |
|
- Tỷ lệ xã có đường trục xã, liên xã được đắp đất với chiều rộng mặt đường trên 6,5m |
% |
6,38 |
11,11 |
7,14 |
|
- Số xã có đường trục thôn được đắp đất với chiều rộng mặt đường dưới 2m |
xã |
4 |
1 |
1 |
2 |
- Tỷ lệ xã có đường trục thôn được đắp đất với chiều rộng mặt đường dưới 2m |
% |
8,51 |
5,56 |
7,14 |
13,33 |
- Số xã có đường trục thôn được rải nhựa, bê tông với chiều rộng mặt đường từ 2m - 3m |
xã |
19 |
5 |
5 |
9 |
- Tỷ lệ xã có đường trục thôn được rải nhựa, bê tông với chiều rộng mặt đường từ 2m - 3m |
% |
40,43 |
27,78 |
35,71 |
60,00 |
- Số xã có đường trục thôn được rải đá răm, rải sỏi với chiều rộng mặt đường từ 2m - 3m |
xã |
1 |
1 |
||
- Tỷ lệ xã có đường trục thôn được rải đá răm, rải sỏi với chiều rộng mặt đường từ 2m - 3m |
% |
2,13 |
7,14 |
||
- Số xã có đường trục thôn được đắp đất với chiều rộng mặt đường từ 2m - 3m |
xã |
15 |
6 |
5 |
4 |
- Tỷ lệ xã có đường trục thôn được đắp đất với chiều rộng mặt đường từ 2m - 3m |
% |
31,91 |
33,33 |
35,71 |
26,67 |
- Số xã có đường trục thôn được rải nhựa, bê tông với chiều rộng mặt đường trên 3m |
xã |
25 |
10 |
7 |
8 |
- Tỷ lệ xã có đường trục thôn được rảinhựa, bê tông với chiều rộng mặt đường trên 3m |
% |
53,19 |
55,56 |
50,00 |
53,33 |
- Số xã có đường trục thôn được rải đá răm, rải sỏi với chiều rộng mặt đường trên 3m |
xã |
3 |
2 |
1 | |
- Tỷ lệ xã có đường trục thôn được rải đá răm, rải sỏi với chiều rộng mặt đường trên 3m |
% |
6,38 |
11,11 |
6,67 | |
- Số xã có đường trục thôn được đắp đất với chiều rộng mặt đường trên 3m |
xã |
16 |
9 |
4 |
3 |
- Tỷ lệ xã có đường trục thôn được đắp đất với chiều rộng mặt đường trên 3m |
% |
34,04 |
50,00 |
28,57 |
20,00 |
- Số xã có đường ngõ, xóm được đắp đất với chiều rộng mặt đường dưới 2m |
xã |
19 |
6 |
3 |
10 |
- Tỷ lệ xã có đường ngõ, xóm được đắp đất với chiều rộng mặt đường dưới 2m |
% |
40,43 |
33,33 |
21,43 |
66,67 |
- Số xã có đường ngõ, xóm được rải nhựa, bê tông với chiều rộng mặt đường từ 2m - 3m |
xã |
10 |
2 |
5 |
3 |
- Tỷ lệ xã có đường ngõ, xóm được rảinhựa, bê tông với chiều rộng mặt đường từ 2m - 3m |
% |
21,28 |
11,11 |
35,71 |
20,00 |
- Số xã có đường ngõ, xóm được rải đá răm, rải sỏi với chiều rộng mặt đường từ 2m - 3m |
xã |
1 |
1 |
||
- Tỷ lệ xã có đường ngõ, xóm được rải đá răm, rải sỏi với chiều rộng mặt đường từ 2m - 3m |
% |
2,13 |
7,14 |
||
- Số xã có đường ngõ, xóm được đắp đất với chiều rộng mặt đường từ 2m - 3m |
xã |
23 |
9 |
3 |
11 |
- Tỷ lệ xã có đường ngõ, xóm được đắp đất với chiều rộng mặt đường từ 2m - 3m |
% |
48,94 |
50,00 |
21,43 |
73,33 |
- Số xã có đường ngõ, xóm được rải nhựa, bê tông với chiều rộng mặt đường trên 3m |
xã |
10 |
5 |
3 |
2 |
- Tỷ lệ xã có đường ngõ, xóm được rải nhựa, bê tông với chiều rộng mặt đường trên 3m |
% |
21,28 |
27,78 |
21,43 |
13,33 |
- Số xã có đường ngõ, xóm được rải đá răm, rải sỏi với chiều rộng mặt đường trên 3m |
xã |
1 |
1 |
||
- Tỷ lệ xã có đường ngõ, xóm được rải đá răm, rải sỏi với chiều rộng mặt đường trên 3m |
% |
2,13 |
7,14 |
||
- Số xã có đường ngõ, xóm được đắp đất với chiều rộng mặt đường trên 3m |
xã |
16 |
8 |
6 |
2 |
- Tỷ lệ xã có đường ngõ, xóm được đắp đất với chiều rộng mặt đường trên 3m |
% |
34,04 |
44,44 |
42,86 |
13,33 |
- Số xã có đường trục chính nội đồng được đắp đất với chiều rộng mặt đường dưới 2m |
xã |
12 |
4 |
3 |
5 |
- Tỷ lệ xã có đường trục chính nội đồng được đắp đất với chiều rộng mặt đường dưới 2m |
% |
25,53 |
22,22 |
21,43 |
33,33 |
- Số xã có đường trục chính nội đồng được rải nhựa, bê tông với chiều rộng mặt đường từ 2- 3m |
xã |
2 |
1 |
1 |
|
- Tỷ lệ xã có đường trục chính nội đồng được rải nhựa, bê tông với chiều rộng mặt đường từ 2- 3m |
% |
4,26 |
5,56 |
7,14 |
|
- Số xã có đường trục chính nội đồng được rải đá răm, rải sỏi với chiều rộng mặt đường từ 2m - 3m |
xã |
4 |
1 |
2 |
1 |
- Tỷ lệ xã có đường trục chính nội đồng được rải đá răm, rải sỏi với chiều rộng mặt đường từ 2- 3m |
% |
8,51 |
5,56 |
14,29 |
6,67 |
- Số xã có đường trục chính nội đồng được đắp đất với chiều rộng mặt đường từ 2m - 3m |
xã |
29 |
7 |
9 |
13 |
- Tỷ lệ xã có đường trục chính nội đồng được đắp đất với chiều rộng mặt đường từ 2m - 3m |
% |
61,70 |
38,89 |
64,29 |
86,67 |
- Số xã có đường trục chính nội đồng được rải nhựa, bê tông với chiều rộng mặt đường trên 3m |
xã |
5 |
2 |
2 |
1 |
- Tỷ lệ xã có đường trục chính nội đồng được rải nhựa, bê tông với chiều rộng mặt đường trên 3m |
% |
10,64 |
11,11 |
14,29 |
6,67 |
- Số xã có đường trục chính nội đồng được đắp đất với chiều rộng mặt đường trên 3m |
xã |
21 |
11 |
4 |
6 |
- Tỷ lệ xã có đường trục chính nội đồng được đắp đất với chiều rộng mặt đường trên 3m |
% |
44,68 |
61,11 |
28,57 |
40,00 |
- Số thôn có đường xe ô tô đi đến được |
thôn |
250 |
99 |
64 |
87 |
- Tỷ lệ thôn có đường xe ô tô đi đến được |
% |
98,81 |
98,02 |
98,46 |
100,00 |
- Số xã mà khoảng cách từ UBND xã đến trung tâm thị trấn gần nhất dưới 3km |
xã |
2 |
2 | ||
- Tỷ lệ xã mà khoảng cách từ UBND xã đến trung tâm thị trấn gần nhất dưới 3km |
% |
4,26 |
13,33 | ||
- Số xã mà khoảng cách từ UBND xã đến trung tâm thị trấn gần nhất từ 3km - dưới 5km |
xã |
6 |
3 |
3 | |
- Tỷ lệ xã mà khoảng cách từ UBND xã đến trung tâm thị trấn gần nhất từ 3km - dưới 5km |
% |
12,77 |
16,67 |
20,00 | |
- Số xã mà khoảng cách từ UBND xã đến trung tâm thị trấn gần nhất từ 5km - dưới 10km |
xã |
10 |
3 |
1 |
6 |
- Tỷ lệ xã mà khoảng cách từ UBND xã đến trung tâm thị trấn gần nhất từ 5km - dưới 10km |
% |
21,28 |
16,67 |
7,14 |
40,00 |
- Số xã mà khoảng cách từ UBND xã đến trung tâm thị trấn gần nhất trên 10km |
xã |
27 |
10 |
13 |
4 |
- Tỷ lệ xã mà khoảng cách từ UBND xã đến trung tâm thị trấn gần nhất trên 10km |
% |
57,45 |
55,56 |
92,86 |
26,67 |
- Số xã mà khoảng cách từ UBND xã đến UBND huyện dưới 3km |
xã |
3 |
1 |
1 |
1 |
- Tỷ lệ xã mà khoảng cách từ UBND xã đến UBND huyện dưới 3km |
% |
6,38 |
5,56 |
7,14 |
6,67 |
- Số xã mà khoảng cách từ UBND xã đến UBND huyện từ 3km - dưới 5km |
xã |
4 |
2 |
1 |
1 |
- Tỷ lệ xã mà khoảng cách từ UBND xã đến UBND huyện từ 3km - dưới 5km |
% |
8,51 |
11,11 |
7,14 |
6,67 |
- Số xã mà khoảng cách từ UBND xã đến UBND huyện từ 5km - dưới 10km |
xã |
17 |
7 |
2 |
8 |
- Tỷ lệ xã mà khoảng cách từ UBND xã đến UBND huyện từ 5km - dưới 10km |
% |
36,17 |
38,89 |
14,29 |
53,33 |
- Số xã mà khoảng cách từ UBND xã đến UBND huyện trên 10km |
xã |
23 |
8 |
10 |
5 |
- Tỷ lệ xã mà khoảng cách từ UBND xã đến UBND huyện trên 10km |
% |
48,94 |
44,44 |
71,43 |
33,33 |