|
Tổng số xã |
Tổng số thôn |
Xã có điểm phục vụ bưu chính viễn thông |
Xã có trạm bưu điện |
Xã có điểm bưu điện văn hóa |
Xã có điểm bưu điện văn hóa có máy vi tính nối mạng internet |
Số điểm kinh doanh dịch vụ internet tư nhân trên địa bàn xã (điểm) |
Số điểm kinh doanh dịch vụ internet tư nhân bình quân 1 xã (điểm) |
Xã có điểm kinh doanh dịch vụ internet tư nhân |
Thôn có điểm kinh doanh dịch vụ internet tư nhân | ||||||
Số xã |
Tỷ lệ (%) |
Số xã |
Tỷ lệ (%) |
Số xã |
Tỷ lệ (%) |
Số xã |
Tỷ lệ (%) |
Số xã |
Tỷ lệ (%) |
Số xã |
Tỷ lệ (%) | |||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
(12) |
(13) |
(14) |
(15) |
(16) | |
Toàn tỉnh |
47 |
253 |
45 |
95,74 |
20 |
42,55 |
26 |
55,32 |
19 |
40,43 |
160 |
3,4 |
32 |
68,09 |
91 |
35,97 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
1 |
5 |
1 |
100,00 |
2 |
2,0 |
1 |
100,00 |
2 |
40,00 | ||||||
Huyện Bác ái |
9 |
38 |
8 |
88,89 |
4 |
44,44 |
4 |
44,44 |
1 |
11,11 |
3 |
0,3 |
2 |
22,22 |
3 |
7,89 |
Huyện Ninh Sơn |
7 |
53 |
7 |
100,00 |
5 |
71,43 |
2 |
28,57 |
2 |
28,57 |
24 |
3,4 |
5 |
71,43 |
19 |
35,85 |
Huyện Ninh Hải |
8 |
39 |
8 |
100,00 |
4 |
50,00 |
5 |
62,50 |
5 |
62,50 |
56 |
7,0 |
8 |
100,00 |
25 |
64,10 |
Huyện Ninh Phước |
8 |
51 |
8 |
100,00 |
2 |
25,00 |
7 |
87,50 |
6 |
75,00 |
29 |
3,6 |
6 |
75,00 |
18 |
35,29 |
Huyện Thuận Bắc |
6 |
29 |
5 |
83,33 |
2 |
33,33 |
4 |
66,67 |
2 |
33,33 |
10 |
1,7 |
3 |
50,00 |
5 |
17,24 |
Huyện Thuận Nam |
8 |
38 |
8 |
100,00 |
3 |
37,50 |
4 |
50,00 |
3 |
37,50 |
36 |
4,5 |
7 |
87,50 |
19 |
50,00 |