1000 đồng

Tổng số vốn vay bình quân 1 hộ

Số vốn vay theo hình thức vay tín chấp bình quân 1 hộ

Số vốn vay theo lãi suất ưu đãi bình quân 1 hộ

Số vốn vay cho sản xuất nông, lâm, thủy sản bình quân 1 hộ

Số vốn vay theo chương trình ưu đãi cho học sinh, sinh viên bình quân 1 hộ

Số vốn vay với thời hạn trên 12 tháng bình quân 1 hộ

Tổng số

17.027

5.421

4.526

4.232

956

7.401

TP Phan Rang-Tháp Chàm

83.071

8.929

8.679

3.429

6.75

8.714

Huyện Bác ái

8.118

7.025

6.95

3.555

34

6.605

Huyện Ninh Sơn

15.431

8.069

4.632

7.542

354

10.611

Huyện Ninh Hải

7.906

3.632

3.117

3.269

1.251

5.538

Huyện Ninh Phước

47.411

4.268

3.259

4.152

946

9.45

Huyện Thuận Bắc

7.064

4.709

4.87

3.54

716

5.115

Huyện Thuận Nam

9.563

4.161

3.402

3.333

1.264

8.402