% | |||
|
Tích luỹ bình quân 1 hộ |
Chia ra | |
Tích luỹ hiện vật bình quân 1 hộ |
Tích luỹ tiền mặt, tiền gửi, cho vay, ngoại tệ, vàng, bạc, đá quý bình quân 1 hộ | ||
Tổng số |
100,00 |
5,25 |
94,75 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
100,00 |
12,29 |
87,71 |
Huyện Bác ái |
100,00 |
15,97 |
84,03 |
Huyện Ninh Sơn |
100,00 |
8,35 |
91,65 |
Huyện Ninh Hải |
100,00 |
5,20 |
94,80 |
Huyện Ninh Phước |
100,00 |
2,00 |
98,00 |
Huyện Thuận Bắc |
100,00 |
6,24 |
93,76 |
Huyện Thuận Nam |
100,00 |
0,05 |
99,95 |