1000 đồng

Bình quân chung các loại hộ

Bình quân 1 hộ nông nghiệp

Bình quân 1 hộ lâm nghiệp

Bình quân 1 hộ thuỷ sản

Bình quân 1 hộ diêm nghiệp

Bình quân 1 hộ công nghiệp

Bình quân 1 hộ xây dựng

Bình quân 1 hộ thương nghiệp

Bình quân 1 hộ vận tải

Bình quân 1 hộ dịch vụ khác

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

Tổng số

5.003.753

4.3

1.467

10.503

4.75

7.717

4.661

8.814

4.311

12.665

TP Phan Rang-Tháp Chàm

93.66

4.463

6.05

187

3.6

5.383

Huyện Bác ái

214.251

1.605

12

400

4.352

Huyện Ninh Sơn

1.059.805

5.001

1.2

4.583

11.84

12.329

18.994

Huyện Ninh Hải

1.692.162

8.087

4.387

4.75

16.683

6.537

3.163

1.667

21.04

Huyện Ninh Phước

854.09

8.772

867

2.856

9.55

5.267

5.964

Huyện Thuận Bắc

370.875

1.776

3.25

4.347

3.506

Huyện Thuận Nam

718.91

3.165

1.6

17.057

4.75

463

44.833

5.388

4.115