|
Tĩnh lũy bình quân (1000đồng) |
Tích lũy hiện vật bình quân (1000đồng) |
Tích lũy tiền mặt, tiền gửi, cho vay, ngoại tệ, vàng, đá quý bình quân (1000 đồng) |
Cơ cấu tích lũy (%) | ||
Tổng số |
Chia ra | |||||
Tích lũy hiện vật |
Tích lũy tiền mặt, tiền gửi, cho vay, ngoại tệ, vàng, đá quý | |||||
1 = 2 + 3 |
2 |
3 |
4=5+ 6 |
5 |
6 | |
Tổng số |
5.003.753 |
262.738 |
4.741.015 |
100,00 |
5,25 |
94,75 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
93.66 |
11.51 |
82.15 |
100,00 |
12,29 |
87,71 |
Huyện Bác ái |
214.251 |
34.211 |
180.04 |
100,00 |
15,97 |
84,03 |
Huyện Ninh Sơn |
1.059.805 |
88.475 |
971.33 |
100,00 |
8,35 |
91,65 |
Huyện Ninh Hải |
1.692.162 |
88.012 |
1.604.150 |
100,00 |
5,20 |
94,80 |
Huyện Ninh Phước |
854.09 |
17.04 |
837.05 |
100,00 |
2,00 |
98,00 |
Huyện Thuận Bắc |
370.875 |
23.13 |
347.745 |
100,00 |
6,24 |
93,76 |
Huyện Thuận Nam |
718.91 |
360 |
718.55 |
100,00 |
0,05 |
99,95 |