|
Đơn vị tính |
Tổng số |
Chia ra | ||
|
Xã miền núi |
Xã vùng cao |
Xã đồng bằng, trung du | ||
- Xã có trụ sở làm việc của xã được xây kiên cố |
Xã |
43 |
16 |
14 |
13 |
- Tỷ lệ xã có trụ sở làm việc của xã được xây kiên cố |
% |
91,49 |
88,89 |
100,0 |
86,67 |
- Xã có trụ sở làm việc của xã được xây bán kiên cố |
Xã |
4 |
2 |
|
2 |
- Tỷ lệ xã có trụ sở làm việc của xã được xây bán kiên cố |
% |
8,51 |
11,11 |
|
13,33 |
- Xã có trụ sở làm việc của xã có máy photocopy |
Xã |
47 |
18 |
14 |
15 |
- Tỷ lệ xã có trụ sở làm việc của xã có máy photocopy |
% |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
- Xã có trụ sở làm việc của xã có máy vi tính |
Xã |
47 |
18 |
14 |
15 |
- Tỷ lệ xã có trụ sở làm việc của xã có máy vi tính |
% |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
- Số máy vi tính hiện đang sử dụng |
Cái |
326 |
118 |
104 |
104 |
- Số máy vi tính hiện đang sử dụng bình quân 1 xã |
Cái |
6,9 |
6,6 |
7,4 |
6,9 |
- Xã có trụ sở làm việc của xã có kết nối internet |
Xã |
44 |
17 |
12 |
15 |
- Tỷ lệ xã có trụ sở làm việc của xã có kết nối internet |
% |
93,62 |
94,44 |
85,71 |
100,0 |
- Số máy vi tính kết nối internet |
Cái |
149 |
47 |
46 |
56 |
- Tỷ lệ số máy vi tính kết nối internet |
% |
45,71 |
39,83 |
44,23 |
53,85 |
- Xã có trang thông tin điện tử (website) |
xã |
1 |
|
|
1 |
- Tỷ lệ xã có trang thông tin điện tử (website) |
% |
2,13 |
|
|
6,67 |