|
Đơn vị tính |
Tổng số |
Chia ra | ||
|
Xã miền núi |
Xã vùng cao |
Xã đồng bằng, trung du | ||
Tổng số xã |
xã |
47 |
18 |
14 |
15 |
Số xã có làng nghề |
xã |
1 |
|
|
1 |
Tỷ lệ số xã có làng nghề |
% |
2,13 |
|
|
6,67 |
Số làng nghề hiện có |
làng |
1 |
|
|
1 |
Số làng nghề truyền thống |
làng |
1 |
|
|
1 |
Số hộ tham gia thường xuyên |
hộ |
103 |
|
|
206 |
Số người tham gia thường xuyên |
người |
452 |
|
|
904 |