|
Đơn vị tính |
Tổng số |
Chia ra | ||
|
Xã miền núi |
Xã vùng cao |
Xã đồng bằng, trung du | ||
- Hộ được hỗ trợ xây dựng, sửa chữa nhà năm 2010 |
Hộ |
2.477 |
1.205 |
584 |
688 |
- Tỷ lệ hộ được hỗ trợ xây dựng, s.ửa nhà năm 2010 |
% |
2,82 |
3,41 |
6,17 |
1,59 |
- Số người được cấp thẻ bảo hiểm y tế miễn phí |
người |
86.566 |
35.099 |
35.175 |
16.292 |
- Tỷ lệ số người được cấp thẻ bảo hiểm y tế miễn phí |
% |
24,25 |
23,95 |
85,46 |
9,62 |
- Số người có thẻ bảo hiểm y tế được hỗ trợ đóng BHYT |
người |
2.027 |
763 |
32 |
1.232 |
- Tỷ lệ số người có thẻ bảo hiểm y tế được hỗ trợ đóng BHYT |
% |
0,57 |
0,52 |
0,08 |
0,73 |
- Số người đóng BHYT tự nguyện |
người |
14.218 |
3.332 |
34 |
10.852 |
- Tỷ lệ số người đóng BHYT tự nguyện |
% |
3,98 |
2,27 |
0,08 |
6,41 |
- Số lượt người được đào tạo nghề nông, lâm, thủy sản miễn phí dưới 1 tháng |
Lượt người |
1.828 |
848 |
980 | |
- Số lượt người được đào tạo nghề phi nông, lâm, thủy sản miễn phí dưới 1 tháng |
Lượt người |
420 |
420 | ||
- Số lượt người được đào tạo nghề nông, lâm, thủy sản miễn phí từ 1 tháng đến dưới 2 tháng |
Lượt người |
200 |
30 |
60 |
110 |
- Số lượt người được đào tạo nghề nông, lâm, thủy sản miễn phí từ 2 tháng đến dưới 3 tháng |
Lượt người |
1.851 |
773 |
875 |
203 |
- Số lượt người được đào tạo nghề phi nông, lâm, thủy sản miễn phí từ 2 tháng đến dưới 3 tháng |
Lượt người |
400 |
310 |
90 | |
- Số lượt người được đào tạo nghề nông, lâm, thủy sản miễn phí từ 3 tháng trở lên |
Lượt người |
554 |
311 |
19 |
224 |
- Số lượt người được đào tạo nghề phi nông, lâm, thủy sản miễn phí từ 3 tháng trở lên |
Lượt người |
606 |
545 |
61 | |
- Số lượt người được đào tạo nghề miễn phí thuộc hộ nghèo từ 1 tháng đến dưới 2 tháng |
Lượt người |
104 |
30 |
41 |
33 |
- Số lượt người được đào tạo nghề miễn phí thuộc hộ chính sách từ 1 tháng đến dưới 2 tháng |
Lượt người |
27 |
5 |
22 | |
- Số lượt người được đào tạo nghề miễn phí thuộc hộ khác từ 1 tháng đến dưới 2 tháng |
Lượt người |
69 |
14 |
55 | |
- Số lượt người được đào tạo nghề miễn phí thuộc hộ nghèo từ 2 tháng đến dưới 3 tháng |
Lượt người |
1.527 |
546 |
903 |
78 |
- Số lượt người được đào tạo nghề miễn phí thuộc hộ chính sách từ 2 tháng đến dưới 3 tháng |
Lượt người |
71 |
10 |
56 |
5 |
- Số lượt người được đào tạo nghề miễn phí thuộc hộ khác từ 2 tháng đến dưới 3 tháng |
Lượt người |
653 |
217 |
226 |
210 |
- Số lượt người được đào tạo nghề miễn phí thuộc hộ nghèo từ 3 tháng trở lên |
Lượt người |
542 |
64 |
393 |
85 |
- Số lượt người được đào tạo nghề miễn phí thuộc hộ chính sách từ 3 tháng trở lên |
Lượt người |
87 |
35 |
50 |
2 |
- Số lượt người được đào tạo nghề miễn phí thuộc hộ khác từ 3 tháng trở lên |
Lượt người |
531 |
212 |
121 |
198 |
- Hộ được vay vốn ưu đãi theo các chương trình, dự án năm 2010 |
Hộ |
22.047 |
11.388 |
3.36 |
7.299 |
- Tỷ lệ hộ được vay vốn ưu đãi theo các chương trình, dự án năm 2010 |
% |
25,06 |
32,25 |
35,49 |
16,90 |
- Hộ được cấp chứng nhận quyền sử dụng đất ở |
Hộ |
33.566 |
13.168 |
5.938 |
14.46 |
- Tỷ lệ hộ được cấp chứng nhận quyền sử dụng đất ở |
% |
38,15 |
37,29 |
62,72 |
33,48 |
- Diện tích đất nông nghiệp được cấp chứng nhận quyền sử dụng |
ha |
33.627 |
16.252 |
6.998 |
10.377 |
- Tỷ lệ diện tích đất nông nghiệp được cấp chứng nhận quyền sử dụng |
% |
10,82 |
17,77 |
3,54 |
48,42 |
- Xã có công trình cấp nước sinh hoạt tập trung |
xã |
44 |
17 |
13 |
14 |
- Tỷ lệ xã có công trình cấp nước sinh hoạt tập trung |
% |
93,62 |
94,44 |
92,86 |
93,33 |
- Xã có hệ thống thoát nước thải chung trên địa bàn xã |
xã |
2 |
1 |
1 | |
- Tỷ lệ xã có hệ thống thoát nước thải chung trên ĐB |
% |
4,26 |
7,14 |
6,67 | |
- Số thôn có hệ thống thoát nước thải chung trên ĐB |
thôn |
4 |
2 |
2 | |
- Tỷ lệ thôn có hệ thống thoát nước thải chung trênĐB |
% |
1,58 |
3,08 |
2,30 | |
- Xã có tổ chức thu gom rác thải s.hoạt trên địa bàn xã |
xã |
21 |
9 |
12 | |
- Tỷ lệ xã có tổ chức thu gom rác thải trên địa bàn xã |
% |
44,68 |
50,00 |
80,00 | |
- Số thôn có xã (thôn) tự tổ chức thu gom rác thải |
thôn |
59 |
22 |
37 | |
- Tỷ lệ thôn có xã (thôn) tự tổ chức thu gom rác thải |
% |
23,32 |
21,78 |
42,53 | |
- Số thôn có tổ chức, cá nhân ngoài xã tổ chức thu gom rác thải |
thôn |
21 |
9 |
12 | |
- Tỷ lệ thôn có tổ chức, cá nhân ngoài xã tổ chức thu gom rác thải |
% |
8,30 |
8,91 |
13,79 | |
- Số thôn chủ yếu chôn lấp rác thải sinh hoạt |
thôn |
5 |
4 |
1 | |
- Tỷ lệ thôn chủ yếu chôn lấp rác thải sinh hoạt |
% |
1,98 |
3,96 |
1,15 | |
- Số thôn chủ yếu đốt thủ công rác thải sinh hoạt |
thôn |
18 |
4 |
14 | |
- Tỷ lệ thôn chủ yếu đốt thủ công rác thải sinh hoạt |
% |
7,11 |
7,92 |
17,24 | |
- Số thôn chủ yếu chuyển rác thải sinh hoạt đến nơi xử lý tập trung |
thôn |
57 |
23 |
34 | |
- Tỷ lệ thôn chủ yếu chuyển rác thải sinh hoạt đến nơi xử lý tập trung |
% |
22,53 |
22,77 |
39,08 | |
- Thôn có công trình cấp nước sinh hoạt tập trung |
thôn |
167 |
62 |
41 |
64 |
- Tỷ lệ thôn có công trình cấp nước sinh hoạt tập trung |
% |
66,01 |
61,39 |
63,08 |
73,56 |
- Số hộ trên địa bàn xã sử dụng nước từ công trình cấp nước sinh hoạt tập trung |
hộ |
51.208 |
18.704 |
5.353 |
27.151 |
- Tỷ lệ hộ trên địa bàn xã sử dụng nước từ công trình cấp nước sinh hoạt tập trung |
% |
58,21 |
52,96 |
56,54 |
62,87 |