Đơn vị tính

Tổng số

Chia ra

Xã miền núi

Xã vùng cao

Xã đồng bằng, trung du

Tổng số xã

47

18

14

15

- Xã có chợ

33

17

2

14

- Tỷ lệ xã có chợ

%

70,21

94,44

14,29

93,33

- Xã có chợ hàng ngày được xây kiên cố, bán kiên cố

33

17

2

14

- Tỷ lệ xã có chợ hàng ngày được xây kiên cố, bán kiên cố

%

70,21

94,44

14,29

93,33

- Xã có chợ hàng ngày được công nhận đạt chuẩn của Bộ Xây dựng

1

1

- Tỷ lệ xã có chợ hàng ngày được công nhận đạt chuẩn của Bộ Xây dựng

%

2,13

6,67

- Số thôn có chợ hàng ngày

thôn

68

29

2

37

- Tỷ lệ thôn có chợ hàng ngày

%

26,88

28,71

3,08

42,53

- Xã có cơ sở/cửa hàng bán giống cây trồng, vật nuôi

11

5

6

- Tỷ lệ xã có cơ sở/cửa hàng bán giống cây trồng, vật nuôi

%

23,40

27,78

40,00

- Xã có cơ sở/cửa hàng bán giống thủy sản

9

3

6

- Tỷ lệ xã có cơ sở/cửa hàng bán giống thủy sản

%

19,15

16,67

40,00

- Xã có cơ sở/cửa hàng bán vật tư cho sản xuất

28

14

2

12

- Tỷ lệ xã có cơ sở/cửa hàng bán vật tư sản xuất

%

59,57

77,78

14,29

80,00

- Số cơ sở cung cấp giống cây trồng vật nuôi trên đ.bàn xã

cơ sở

41,0

19,0

22,0

- Cơ sở cung cấp giống cây trồng vật nuôi bình quân 1 xã

cơ sở

0,9

1,1

1,5

- Số thôn có cơ sở cung cấp giống cây trồng vật nuôi

thôn

30

13

17

- Tỷ lệ thôn có cơ sở cung cấp giống cây trồng vật nuôi

%

11,86

12,87

19,54

- Số cơ sở cung cấp giống thủy sản trên địa bàn

cơ sở

252

71

181

- Cơ sở cung cấp giống thủy sản bình quân 1 xã

cơ sở

5,4

3,9

12,1

- Số thôn có cơ sở cung cấp giống thủy sản

thôn

11

4

7

- Tỷ lệ thôn có cơ sở cung cấp giống thủy sản

%

4,35

3,96

8,05

- Số cơ sở cung cấp vật tư cho sản xuất trên địa bàn xã

cơ sở

163

89

4

70

- Cơ sở cung cấp vật tư cho sản xuất bình quân 1 xã

cơ sở

3,5

4,9

0,3

4,7

- Số thôn có cơ sở cung cấp vật tư cho sản xuất

thôn

99

47

3

49

- Tỷ lệ thôn có cơ sở cung cấp vật tư cho s. xuất

%

39,13

46,53

4,62

56,32

- Số cơ sở cung cấp vật tư cho sản xuất NLTS trên ĐB xã

cơ sở

160

89

4

67

- Cơ sở cung cấp vật tư cho sản xuất NLTS bình quân 1 xã

cơ sở

3,4

4,9

0,3

4,5

- Số thôn có cơ sở cung cấp vật tư cho sản xuất NLTS

thôn

96

46

3

47

- Tỷ lệ thôn có cơ sở cung cấp vật tư cho sản xuất NLTS

%

37,94

45,54

4,62

54,02

- Xã có cơ sở/cửa hàng thu mua sản phẩm nông, lâm, thủy

34

15

4

15

- Tỷ lệ xã có cơ sở/cửa hàng thu mua SP nông, lâm, thủy

%

72,34

83,33

28,57

100,0

- Xã có cơ sở/cửa hàng thu mua SP tiểu thủ công nghiệp

1

1

- Tỷ lệ xã có cơ sở/cửa hàng thu mua SP tiểu thủ c.nghiệp

%

2,13

6,67

- Số cơ sở thu mua SP nông, lâm, thủy sản trên địa bàn xã

cơ sở

402

150

70

182

- Cơ sở thu mua SP nông, lâm, thủy sản bình quân 1 xã

cơ sở

8,6

8,3

5,0

12,1

- Số thôn có cơ sở thu mua sản phẩm nông, lâm, thủy sản

thôn

121

48

16

57

- Tỷ lệ thôn có cơ sở thu mua SP nông, lâm, thủy sản

%

47,83

47,52

24,62

65,52

- Số cơ sở thu SP tiểu thủ công nghiệp trên địa bàn xã

cơ sở

8

8

- Cơ sở thu mua SP tiểu thủ công nghiệp bình quân 1 xã

cơ sở

0,2

0,5

- Số thôn có cơ sở thu mua sản phẩm tiểu thủ công nghiệp

thôn

2

2

- Tỷ lệ thôn có cơ sở thu mua s.phẩm tiểu thủ công nghiệp

%

0,79

2,30

- Xã có kho chứa bảo quản sản phẩm nông nghiệp

18

8

10

- Tỷ lệ xã có kho chứa bảo quản sản phẩm nông nghiệp

%

38,30

44,44

66,67

- Xã có kho chứa bảo quản sản phẩm thủy sản

3

2

1

- Tỷ lệ xã có kho chứa bảo quản sphẩm thủy sản

%

6,38

11,11

6,67

- Số kho chứa bảo quản sản phẩm nông nghiệp trên ĐB xã

kho

56

26

30

- Kho chứa bảo quản sản phẩm nông nghiệp bình quân 1xã

kho

1,2

1,4

2,0

- Số kho chứa bảo quản sản phẩm nông nghiệp do Doanh nghiệp Nhà nước, tập thể quản lý trên địa bàn xã

kho

19

7

12

- Kho chứa bảo quản sản phẩm nông nghiệp do Doanh nghiệp Nhà nước, tập thể quản lý trên địa bàn xã

kho

19

7

12

- Số kho chứa bảo quản sản phẩm nông nghiệp do tư nhân quản lý trên địa bàn xã

kho

34

19

15

- Kho chứa bảo quản sản phẩm nông nghiệp do tư nhân quản lý trên địa bàn xã

kho

0,7

1,1

1,0

- Số kho chứa bảo quản sản phẩm nông nghiệp do thành phần khác quản lý trên địa bàn xã

kho

3

3

- Kho chứa bảo quản sản phẩm nông nghiệp do thành phần khác quản lý trên địa bàn xã

kho

0,1

0,2

- Số kho chứa bảo quản sản phẩm thủy sản do tư nhân quản lý trên địa bàn xã

kho

10

9

1

- Kho chứa bảo quản sản phẩm thủy sản do tư nhân quản lý trên địa bàn xã

kho

0,2

0,5

0,1

- Xã có cơ sở/cửa hàng bán hoặc sửa chữa/bảo dưỡng máy móc thiết bị phục vụ sản xuất nông, lâm, thủy sản

18

8

1

9

- Tỷ lệ xã có cơ sở bán hoặc sửa chữa/bảo dưỡng máy móc thiết bị phục vụ sản xuất nông, lâm, thủy sản

%

38,30

44,44

7,14

60,00

- Xã có ngân hàng/chi nhánh ngân hàng

5

1

1

3

- Tỷ lệ xã có ngân hàng/chi nhánh ngân hàng

%

10,64

5,56

7,14

20,00

- Xã có quỹ tín dụng nhân dân trên địa bàn xã

2

2

- Tỷ lệ xã có quỹ tín dụng nhân dân trên đbàn xã

%

4,26

13,33

- Số quỹ tín dụng nhân dân trên địa bàn xã

quỹ

2

2