|
Đơn vị tính |
Tổng số |
Chia ra | ||
|
Xã miền núi |
Xã vùng cao |
Xã đồng bằng, trung du | ||
1. Thủy lợi |
|
|
|||
- Chiều dài kênh mương thủy lợi trên địa bàn xã |
km |
1.073 |
397 |
158 |
518 |
- Chiều dài kênh mương được kiên cố hóa trên địa bàn |
km |
428 |
186 |
148 |
94 |
- Chiều dài kênh mương thủy lợi do xã/HTX quản lý |
km |
410 |
172 |
66 |
172 |
- Chiều dài kênh mương được kiên cố hóa do xã/ HTX quản lý |
km |
211 |
92 |
58 |
61 |
- Tỷ lệ kênh mương được kiên cố hóa |
% |
51,46 |
53,49 |
87,88 |
35,47 |
- Số trạm bơm nước phục vụ SX NLTS trên địa bàn xã |
trạm |
30 |
8 |
8 |
14 |
- Số trạm bơm nước phục vụ SX NLTS bình quân 1 xã |
trạm |
0,6 |
0,4 |
0,6 |
0,9 |
- Số xã có hệ thống thủy lợi cơ bản đáp ứng yêu cầu sản xuất và dân sinh |
xã |
33 |
12 |
9 |
12 |
- Tỷ lệ xã có hệ thống thủy lợi cơ bản đáp ứng yêu cầu sản xuất và dân sinh |
% |
70,21 |
66,67 |
64,29 |
80,00 |
- Số xã có trung tâm/trạm khuyến nông |
xã |
3 |
1 |
1 |
1 |
- Tỷ lệ xã có trung tâm/trạm khuyến nông |
% |
6,38 |
5,56 |
7,14 |
6,67 |
2. Hộ/cơ sở chế biến nông, lâm, thủy sản |
|
|
|||
- Xã có hộ/cơ sở chuyên chế biến nông sản |
xã |
45 |
18 |
13 |
14 |
- Tỷ lệ xã có hộ/cơ sở chuyên chế biến nông sản |
% |
95,74 |
100,00 |
92,86 |
93,33 |
- Số hộ/cơ sở chuyên chế biến nông sản |
cơ sở |
1.302 |
446 |
76 |
780 |
- Số hộ/cơ sở chuyên chế biến nông sản b.quân 1 xã |
cơ sở |
27,7 |
24,8 |
5,4 |
52,0 |
- Xã có hộ/cơ sở chuyên chế biến lâm sản |
xã |
39 |
18 |
6 |
15 |
- Tỷ lệ xã có hộ/cơ sở chuyên chế biến lâm sản |
% |
82,98 |
100,00 |
42,86 |
100,00 |
- Số hộ/cơ sở chuyên chế biến lâm sản |
cơ sở |
446 |
164 |
87 |
195 |
- Số hộ/cơ sở chuyên chế biến lâm sản bình quân 1 xã |
cơ sở |
9,5 |
9,1 |
6,2 |
13,0 |
- Xã có hộ/cơ sở chuyên chế biến thủy sản |
xã |
11 |
4 |
7 | |
- Tỷ lệ xã hộ/có cơ sở chuyên chế biến thủy sản |
% |
23,40 |
22,22 |
46,67 | |
- Số hộ/cơ sở chuyên chế biến thủy sản |
cơ sở |
238 |
172 |
66 | |
- Số hộ/cơ sở chuyên chế biến thủy sản b.quân 1 xã |
cơ sở |
5,1 |
9,6 |
4,4 | |
- Xã có hộ/cơ sở chuyên làm muối |
xã |
5 |
3 |
2 | |
- Tỷ lệ xã có hộ/cơ sở chuyên làm muối |
% |
10,64 |
16,67 |
13,33 | |
- Số hộ/cơ sở chuyên làm muối |
cơ sở |
514 |
112 |
402 | |
- Số hộ/cơ sở chuyên làm muối bình quân 1 xã |
cơ sở |
10,9 |
6,2 |
26,8 | |
- Xã có cụm/khu công nghiệp |
xã |
4 |
3 |
1 | |
- Tỷ lệ xã có cụm/khu công nghiệp |
% |
8,51 |
16,67 |
|
6,67 |