|
Đơn vị tính |
Tổng số |
Chia ra | ||
|
Xã miền núi |
Xã vùng cao |
Xã đồng bằng, trung du | ||
Tổng số xã |
xã |
47 |
18 |
14 |
15 |
- Xã có trạm bưu điện xã |
xã |
20 |
8 |
5 |
7 |
- Tỷ lệ xã có trạm bưu điện xã |
% |
42,55 |
44,44 |
35,71 |
46,67 |
- Xã có điểm bưu điện văn hóa |
xã |
26 |
9 |
8 |
9 |
- Tỷ lệ xã có điểm bưu điện văn hóa |
% |
55,32 |
50,00 |
57,14 |
60,00 |
- Xã có điểm bưu điện văn hóa có máy vi tính nối mạng internet |
xã |
19 |
8 |
2 |
9 |
- Tỷ lệ xã có điểm bưu điện văn hóa có máy vi tính nối mạng internet |
% |
40,43 |
44,44 |
14,29 |
60,00 |
- Số điểm kinh doanh dịch vụ internet tư nhân trên địa bàn xã |
điểm |
160 |
73 |
5 |
82 |
- Số điểm kinh doanh dịch vụ internet tư nhân bình quân 1 xã |
điểm |
3,4 |
4,1 |
0,4 |
5,5 |
- Xã có điểm kinh doanh dịch vụ internet tư nhân trên địa bàn xã |
xã |
32 |
15 |
3 |
14 |
- Tỷ lệ xã có điểm kinh doanh dịch vụ internet tư nhân trên địa bàn xã |
% |
68,09 |
83,33 |
21,43 |
93,33 |
- Xã có nhà văn hóa xã |
xã |
11 |
3 |
4 |
4 |
- Tỷ lệ xã có nhà văn hóa xã |
% |
23,40 |
16,67 |
28,57 |
26,67 |
- Xã có sân thể thao xã |
xã |
17 |
6 |
4 |
7 |
- Tỷ lệ xã có sân thể thao xã |
% |
36,17 |
33,33 |
28,57 |
46,67 |
- Tổng số thôn (ấp, bản) |
thôn |
253 |
101 |
65 |
87 |
- Thôn (ấp, bản) có nhà văn hóa thôn (ấp, bản)/ nhà sinh hoạt cộng đồng |
thôn |
91 |
35 |
44 |
12 |
- Tỷ lệ thôn (ấp, bản) có nhà văn hóa thôn (ấp, bản)/ nhà sinh hoạt cộng đồng |
% |
35,97 |
34,65 |
67,69 |
13,79 |
- Thôn (ấp, bản) có khu thể thao thôn |
thôn |
55 |
23 |
4 |
28 |
- Tỷ lệ thôn (ấp, bản) có khu thể thao thôn |
% |
21,74 |
22,77 |
6,15 |
32,18 |
- Thôn (ấp, bản) có nhà văn hóa - khu thể thao thôn đạt quy định của Bộ VH-TT&DL |
thôn |
1 |
|
|
1 |
- Thôn (ấp, bản) có nhà văn hóa - khu thể thao thôn đạt quy định của Bộ VH-TT&DL |
thôn |
1 |
|
|
1 |
- Tỷ lệ thôn (ấp, bản) có nhà văn hóa - khu thể thao thôn đạt quy định của Bộ VH-TT&DL |
% |
0,40 |
|
|
1,15 |
- Thôn (ấp, bản) được công nhận làng văn hóa |
thôn |
69 |
30 |
19 |
20 |
- Tỷ lệ thôn (ấp, bản) được công nhận làng văn hóa |
% |
27,27 |
29,70 |
29,23 |
22,99 |
- Xã có thư viện |
xã |
1 |
1 |
|
|
- Tỷ lệ xã có thư viện |
% |
2,13 |
5,56 |
|
|
- Thôn (ấp, bản) có thư viện thôn |
thôn |
4 |
4 |
|
|
- Tỷ lệ thôn (ấp, bản) có thư viện thôn |
% |
1,58 |
3,96 |
|
|
- Xã có tủ sách Pháp luật |
xã |
44 |
17 |
13 |
14 |
- Tỷ lệ xã có tủ sách Pháp luật |
% |
93,62 |
94,44 |
92,86 |
93,33 |
- Xã có hệ thống loa truyền thanh đến thôn (ấp, bản) |
xã |
34 |
12 |
12 |
10 |
- Tỷ lệ xã có hệ thống loa truyền thanh đến thôn (ấp) |
% |
72,34 |
66,67 |
85,71 |
66,67 |
- Thôn (ấp) có hệ thống loa truyền thanh của thôn |
thôn |
242 |
93 |
62 |
87 |
- Tỷ lệ thôn (ấp, bản) có hệ thống loa truyền thanh của thôn |
% |
95,65 |
92,08 |
95,38 |
100,00 |