|
Đơn vị tính |
Tổng số |
Chia ra | ||
|
Xã miền núi |
Xã vùng cao |
Xã đồng bằng, trung du | ||
Tổng số xã |
Xã |
47 |
18 |
14 |
15 |
Số xã có đường xe ô tô đến trụ sở UBND xã |
Xã |
47 |
18 |
14 |
15 |
- Tỷ lệ |
% |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Số xã có đường ô tô đến trụ sở UBND xã đi được quanh năm |
Xã |
47 |
18 |
14 |
15 |
- Tỷ lệ |
% |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Số xã có đường đến trụ sở UBND xã được nhựa, bê tông hóa |
Xã |
47 |
18 |
14 |
15 |
- Tỷ lệ |
% |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Số xã có đường trục xã, liên xã được nhựa, bê tông |
Xã |
47 |
18 |
14 |
15 |
- Tỷ lệ |
% |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Số xã có đường trục xã, liên xã được nhựa, bê tông 100% |
Xã |
26 |
8 |
6 |
12 |
- Tỷ lệ |
% |
55,32 |
44,44 |
42,86 |
80,00 |
Số xã có đường trục xã, liên xã được nhựa, bê tông từ 50% đến dưới 100% |
Xã |
12 |
6 |
5 |
1 |
- Tỷ lệ |
% |
25,53 |
33,33 |
35,71 |
6,67 |
Số xã có đường trục xã, liên xã được nhựa, bê tông dưới 50% |
Xã |
9 |
4 |
3 |
2 |
- Tỷ lệ |
% |
19,15 |
22,22 |
21,43 |
13,33 |
Số xã có đường trục thôn được nhựa, bê tông |
Xã |
40 |
14 |
12 |
14 |
- Tỷ lệ |
% |
85,11 |
77,78 |
85,71 |
93,33 |
Số xã có đường trục thôn được nhựa, bê tông 100% |
Xã |
16 |
4 |
4 |
8 |
- Tỷ lệ |
% |
34,04 |
22,22 |
28,57 |
53,33 |
Số xã có đường trục thôn được nhựa, bê tông từ 50% đến dưới 100% |
Xã |
12 |
4 |
6 |
2 |
- Tỷ lệ |
% |
25,53 |
22,22 |
42,86 |
13,33 |
Số xã có đường trục thôn được nhựa, bê tông dưới 50% |
Xã |
12 |
6 |
2 |
4 |
- Tỷ lệ |
% |
25,53 |
33,33 |
14,29 |
26,67 |
Số xã có đường ngõ, xóm được nhựa, bê tông |
Xã |
20 |
7 |
8 |
5 |
- Tỷ lệ |
% |
42,55 |
38,89 |
57,14 |
33,33 |
Số xã có đường ngõ, xóm được nhựa, bê tông 100% |
Xã |
5 |
1 |
3 |
1 |
- Tỷ lệ |
% |
10,64 |
5,56 |
21,43 |
6,67 |
Số xã có đường ngõ, xóm được nhựa, bê tông từ 50% đến dưới 100% |
Xã |
4 |
1 |
1 |
2 |
- Tỷ lệ |
% |
8,51 |
5,56 |
7,14 |
13,33 |
Số xã có đường ngõ, xóm được nhựa, bê tông dưới 50% |
Xã |
11 |
5 |
4 |
2 |
- Tỷ lệ |
% |
23,40 |
27,78 |
28,57 |
13,33 |
Số xã có đường trục chính nội đồng được nhựa, bê tông |
Xã |
6 |
2 |
3 |
1 |
- Tỷ lệ |
% |
12,77 |
11,11 |
21,43 |
6,67 |
Số xã có đường trục chính nội đồng được nhựa, bê tông từ 50% đến dưới 100% |
Xã |
2 |
1 |
|
1 |
- Tỷ lệ |
% |
4,26 |
5,56 |
|
6,67 |
Số xã có đường trục chính nội đồng được nhựa, bê tông dưới 50% |
Xã |
4 |
1 |
3 |
|
- Tỷ lệ |
% |
8,51 |
5,56 |
21,43 |
|