43

Tổng số

Phân theo trình độ chuyên môn kỹ thuật

Chưa qua đào tạo

Đã qua đào tạo nhưng không có chứng chỉ

Sơ cấp nghề

Trung cấp nghề, trung cấp chuyên nghiệp

Cao đẳng nghề

Cao đẳng

Đại học trở lên

Người

Toàn tỉnh

208.613

190.973

3.012

2.927

5.718

704

1.981

3.298

TP Phan Rang-Tháp Chàm

5.3

4.693

82

93

177

17

88

150

Huyện Bác ái

14.603

13.63

288

211

304

28

79

63

Huyện Ninh Sơn

34.093

30.819

316

476

1.206

114

340

822

Huyện Ninh Hải

42.494

38.962

633

500

1.16

164

410

665

Huyện Ninh Phước

58.59

53.241

819

375

1.946

290

732

1.187

Huyện Thuận Bắc

23.083

21.956

288

186

360

25

115

153

Huyện Thuận Nam

30.45

27.672

586

1.086

565

66

217

258

Cơ cấu (%)

Toàn tỉnh

100,0

91,5

1,4

1,4

2,7

0,3

1,0

1,6

TP Phan Rang-Tháp Chàm

100,0

88,6

1,6

1,8

3,3

0,3

1,7

2,8

Huyện Bác ái

100,0

93,3

2,0

1,4

2,1

0,2

0,5

0,4

Huyện Ninh Sơn

100,0

90,4

0,9

1,4

3,5

0,3

1,0

2,4

Huyện Ninh Hải

100,0

91,7

1,5

1,2

2,7

0,4

1,0

1,6

Huyện Ninh Phước

100,0

90,9

1,4

0,6

3,3

0,5

1,3

2,0

Huyện Thuận Bắc

100,0

95,1

1,3

0,8

1,6

0,1

0,5

0,7

Huyện Thuận Nam

100,0

90,9

1,9

3,6

1,9

0,2

0,7

0,9